1
|
130422COAU7883657110
|
23#&Vải 100% Cotton ( 58/60"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3960.61 YRD
|
2
|
130422COAU7883657110
|
21#&Vải 98% Cotton 2% Spandex 58/60"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
8048.14 YRD
|
3
|
130422COAU7883657110
|
21#&Vải 98% Cotton 2% Spandex 58/60"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
15530.63 YRD
|
4
|
130422COAU7883657110
|
21#&Vải 98% Cotton 2% Spandex 58/60"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
5572.42 YRD
|
5
|
130422COAU7883657110
|
21#&Vải 98% Cotton 2% Spandex 57/58"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
7503.61 YRD
|
6
|
130422COAU7883657110
|
21#&Vải 98% Cotton 2% Spandex 57/58"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
4677.46 YRD
|
7
|
130422COAU7883657110
|
21#&Vải 98% Cotton 2% Spandex 57/58"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3838.51 YRD
|
8
|
140322COAU7237226760
|
23#&Vải 100% Cotton Khổ 58/60"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
23393.87 YRD
|
9
|
220222COAU7883489840
|
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên - Thành phần vải 100% Cotton Khổ 58/60" - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
23470 MTR
|
10
|
110122COAU7883322780
|
23#&Vải 100% Cotton Khổ 58/60"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
23098.47 YRD
|