1
|
COAU7056727440
|
Vải Cotton pha K44-64"(Dệt thoi,có tỷ trọng xơ staple tái tạo>85%;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
SHAOXING HAITONG TEXTILE PRINTING CO.,LTD
|
2018-05-10
|
VIET NAM
|
17950 KGM
|
2
|
COAU7056727440
|
Vải Cotton pha K44-64"(Dệt thoi,có tỷ trọng xơ staple tái tạo>85%;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
SHAOXING HAITONG TEXTILE PRINTING CO.,LTD
|
2018-05-10
|
VIET NAM
|
9050 KGM
|
3
|
Vải Cotton pha K44-64"(Dệt thoi,có tỷ trọng xơ staple tái tạo>85%;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
SHAOXING HAITONG TEXTILE PRINTING CO.,LTD
|
2018-04-25
|
VIET NAM
|
27000 KGM
|
4
|
OOLU2101696280
|
Vải Cotton pha K44-64"(Dệt thoi,có tỷ trọng xơ staple tái tạo>85%;NMM,hàng mới 100% chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều (TĐ 22,580.64 m)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING HAITONG TEXTILE PRINTING CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
14000 KGM
|
5
|
OOLU2101131330
|
Vải Viscose K44-64"(Dệt thoi,có tỷ trọng xơ staple tái tạo>85%;300g/m2->415g/m2,NMM,tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều (TĐ 37,451.61m))
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING HAITONG TEXTILE PRINTING CO.,LTD
|
2018-01-30
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
OOLU2101131330
|
Vải Viscose K44-64"(Dệt thoi,có tỷ trọng xơ staple tái tạo>85%;300g/m2->415g/m2,NMM,tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều (TĐ 37,451.61m))
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING HAITONG TEXTILE PRINTING CO.,LTD
|
2018-01-30
|
CHINA
|
27000 KGM
|