1
|
DG19120520
|
M33#&Hạt nhựa pc Plastic pellet GD5001WH190019
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHANGHAI WELLCHAIN SCM CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
DG19120520
|
M33#&Hạt nhựa pc Plastic pellet FD85WH190003
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHANGHAI WELLCHAIN SCM CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
DG19120520
|
M33#&Hạt nhựa pc (PC/ABS Plastic pellet NC65RD190003)
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHANGHAI WELLCHAIN SCM CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
DG19120520
|
M33#&Hạt nhựa pc (PC/ABS Plastic pellet NC65BK170014)
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHANGHAI WELLCHAIN SCM CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
DG19120520
|
M33#&Hạt nhựa pc (PC/ABS Plastic pellet NC65GY190005)
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHANGHAI WELLCHAIN SCM CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
75 KGM
|
6
|
DG19120520
|
M33#&Hạt nhựa pc (PC/ABS Plastic pellet NC65WH190003)
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHANGHAI WELLCHAIN SCM CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
150 KGM
|
7
|
DG19120521
|
CH-002#&Hạt nhựa PC Plastic Pellet GD5001WH190019
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
SHANGHAI WELLCHAIN SCM CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
DG19120521
|
CH-002#&Hạt nhựa PC Plastic Pellet FD85WH190003
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
SHANGHAI WELLCHAIN SCM CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
DG19120521
|
CH-002#&Hạt nhựa PC/ABS Plastic Pellet NC65RD190003
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
SHANGHAI WELLCHAIN SCM CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
DG19120521
|
CH-002#&Hạt nhựa PC/ABS Plastic Pellet NC65BK170014
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
SHANGHAI WELLCHAIN SCM CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
50 KGM
|