1
|
112200016275646
|
CH-002G#&Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 NATURAL (LZ750 W000000). Hàng mới 100% (10007003)
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
112200014564244
|
CH-002I#&Hạt nhựa PC/ABS TN7280 CM60493 . Hàng mới 100% (10005071)
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH ITOCHU VIETNAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
112200014585998
|
CH-002C#&Hạt nhựa ABS-3000 BLK. Hàng mới 100% (10001001)
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH ITOCHU VIETNAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
112200013797004
|
CH-002I#&Hạt nhựa PC/ABS TN7280 BLK. Hàng mới 100% (10005072)
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH ITOCHU VIETNAM
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
112200013797004
|
CH-002I#&Hạt nhựa PC/ABS TN7280EF BLK . Hàng mới 100% (10005007)
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH ITOCHU VIETNAM
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
112200014543415
|
CH-002A#&Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh GFPP-25 BK010 (604885) . Hàng mới 100% (10011002)
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-10-02
|
CHINA
|
800 KGM
|
7
|
112200014543415
|
CH-002I#&Hạt nhựa PC JH820 M30 BK001(BLACK) . Hàng mới 100% (10004008)
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-10-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
112200014543415
|
CH-002I#&Hạt nhựa PC JH820 M30 BK001(BLACK) . Hàng mới 100% (10004008)
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-10-02
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
112200014534617
|
CH-002I#&Hạt nhựa PC LV2225Y (N),. Hàng mới 100% (10004005)
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH ITOCHU VIETNAM
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1100 KGM
|
10
|
132200015209604
|
CH-002#&Hạt nhựa PC/ABS RESIN JH960-6300 ECBKG002 thuộc tờ khai nhập số 103570779650/E11
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH KY THUAT CHANGHONG (VIET NAM)
|
2022-09-03
|
CHINA
|
13000 KGM
|