1
|
773462199642
|
NPL44#&Khoá kéo bằng kim loại
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHANGHAI V-FONG ZIPPER CO.,LTD
|
2021-04-20
|
CHINA
|
75641 PCE
|
2
|
771188970081
|
NPL44#&Khoá kéo bằng kim loại (Khổ 22/25")
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHANGHAI V-FONG ZIPPER CO.,LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
213 PCE
|
3
|
771188970081
|
NPL44#&Khoá kéo bằng kim loại
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHANGHAI V-FONG ZIPPER CO.,LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
213 PCE
|
4
|
080120SKHY19120180
|
N-140#&Đầu dây kéo #4, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
SHANGHAI V-FONG ZIPPER CO.,LTD.
|
2020-01-14
|
CHINA
|
30000 PCE
|
5
|
080120SKHY19120180
|
N-139#&Dây kéo #4, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
SHANGHAI V-FONG ZIPPER CO.,LTD.
|
2020-01-14
|
CHINA
|
60000 MTR
|
6
|
777208269586
|
NPL44#&Khoá kéo bằng kim loại
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHANGHAI V-FONG ZIPPER CO.,LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
960 PCE
|
7
|
300918SKHY18090101
|
N-140#&Đầu dây kéo #4, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
SHANGHAI V-FONG ZIPPER CO.,LTD.
|
2018-10-08
|
CHINA
|
50000 PCE
|
8
|
300918SKHY18090101
|
N-139#&Dây kéo #4, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
SHANGHAI V-FONG ZIPPER CO.,LTD.
|
2018-10-08
|
CHINA
|
20000 MTR
|
9
|
8204499262
|
NPL28#&Khóa kéo nhựa
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
SHANGHAI V-FONG ZIPPER CO.,LTD/HANSAE CO.,LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
4000 PCE
|
10
|
4322548403
|
28#&Khóa kéo bằng nhựa 9 1/2''
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
SHANGHAI V-FONG ZIPPER CO., LTD / HANSAE CO., LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
10500 PCE
|