1
|
260921CMSSH21092070
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Ampicillin Trihydrate (Micronized) (Số lô: BQ2104016; NSX: 04/2021; HSD: 04/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
260921CMSSH21092070
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Ampicillin Trihydrate (Powder) (Số lô: BQ2104001; NSX: 04/2021; HSD: 04/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
061121CMSSH21101806
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Ampicillin Trihydrate (Micronized) (Số lô: BQ2104018; NSX: 04/2021; HSD: 04/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
061121CMSSH21101806
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Ampicillin Trihydrate (Powder) (Số lô: BQ2104030; BQ2104032; BQ2104043; BQ2105001; BQ2104019; NSX: 04/2021; HSD: 04/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
040321EGLV142101092433
|
Nguyên liệu SX thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate Powder. Nhà SX: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd - China. Batch No: 6020122011028, 6020122011002, 6020122011030. HSD : 11/2023
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
130821CMSSH21080079
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Ampicillin Trihydrate (Powder) (Số lô: BQ2101021; NSX: 01/2021; HSD: 01/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
050321CMSSH21020966
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Ampicillin Trihydrate (Powder (Số lô: BQ2011030; NSX: 11/2020; HSD: 11/2022; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
080821CMSSH21072453
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Ampicillin Trihydrate (Micronized) (Số lô: BQ2104011; NSX: 04/2021; HSD: 04/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
270221CMSSH21020033
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate Micronized, NSX: Henan Lvyuan Pharmaceutical Batch No: 6022122009018; 6022122011016; 6022122010014; HSD: 19/09/2023, 26/11/2023, 27/10/2023, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-08-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
040721CMSSH21070058
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMPICILLIN TRIHYDRATE . lot: BQ2104014, sx: 04/2021, hsd: 04/2023, nsx: Sinopharm weiqida pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 12, GP 0685 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|