1
|
020122GXSAG21127336
|
Nguyên liệu thuốc thú y Lincomycin Hydrochloride 20BOU/ thùng,64 thùng (1280bou=1495.42 kg), CAS: 859-18-7, CTHH:C18H35ClN2O6S ,BN:210937025, HSD:07/09/2024, BN:210937071, HSD:23/09/2024.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
KAPHARM PRIVATE LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1495.42 KGM
|
2
|
110122AWSMUMHIP0037-22
|
Nguyên liệu thuốc thú y Piperazine Hexahydrate B.P (Piperazine Hydrate), 25kg/thùng, CTHH: C4H10N26H2O mã CAS 142-63-2. B/N: PHT/E/2122/006, NSX: 12/2021 HSD:11/2026. Hang mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE. LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
250122SHGF220200015F
|
Nguyên liệu thuốc thú y Doxycycline Hyclate , 25kg/thùng.CTHH: C22H24N2O8, HC1, 1/2C2H6O,1/2 H2O mã CAS 24390-14-5. B/N:DH-2112123/24, NSX: 12/2021 HSD:11/2025. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
XIAN RONGZHI INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
290122SE2013346Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y TYLVALOSIN TARTRATE , 10kg/thùng, CTHH: C57H93NO25, mã CAS: 63428-13-7 B/N:TLV202111002, NSX: 05/11/2021 HSD:04/11/2023. hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE. LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
110 KGM
|
5
|
260222GXSAG22024980
|
Nguyên liệu thuốc thú y DOXYCYCLINE HYCLATE (25kg/thùng) NSX: Hebei Jiupeng Pharmaceutical Co.,Ltd - BN: A202201119/20 -NSX:24/01/22-HSD:23/01/26- BN:A202201121/22 NSX:25/01/22 ,HSD:24/01/26.Mới100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
SOUTH CHINA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
271221SE1123266Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y Florfenicol (25kg/thùng), phù hợp với CV số 1379/21/TY-QLT .B/N: F2021112025M/. HSD: 16/11/2024..B/N:F2021112026M. HSD: 17/11/2024. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
KAPHARM PRIVATE LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
210322HM2203115HAP
|
Thuốc thú yTerra 25% LA 100ml/chai dạng tiêm. Hoạt chất chính Oxytetracycline. Trị nhiễm khuẩn hô hấp da, tiết niệu,.. trên ngựa, trâu bò, lợn, dê, cừu, chó ,mèo.BN:220203H,HSD:10/03/25. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3200 UNA
|
8
|
050422SITGNBHP489528H
|
Xi lanh kim loại dung tích 20ML (Hàng mới 100% ), không phải bơm tiêm điện, không phải bơm truyền dịch. Dùng trong ngành thú y
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
NINGBO NEWLAND IMPORT & EXPORT CO,.LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
4000 PCE
|
9
|
270322COAU7883620450
|
Nguyên liệu thuốc thú y Florfenicol (25kg/thùng),B/N:F2022022053M/54M/55M/56M-NSX:22/2/22HSD:21/2/25- BN:F2022022057M/58M/59M:NSX:23/2/22-HSD:22/2/25 BN:F2022032001M-NSX:4/3/22-HSD:3/3/25.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
KAPHARM PRIVATE LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
3800 KGM
|
10
|
270322COAU7883620450
|
Nguyên liệu thuốc thú y Sulfachloropyrazine Sodium Monohydrate (25kg/ thùng).CAS 1392129-96-2,CTHH C10H10ClN4NaO2S.H2O-B/N:20210751/52.NSX:20/07/21,HSD:19/07/25.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
KAPHARM PRIVATE LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|