1
|
210222216519287
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2017,Cons: 6x37+FC, Dia: 11.0mm (920M/REEL).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
5529 KGM
|
2
|
210222216519287
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2017,Cons: 6x36WS+IWRC, Dia: 30.0mm (1000M/REEL).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
3724 KGM
|
3
|
210222216519287
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2017,Cons: 6x36WS+IWRC, Dia: 20.0mm (920M/REEL).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
7359 KGM
|
4
|
210222216519287
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2017,Cons: 6x36WS+IWRC, Dia: 18.0mm (920M/REEL).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
11739 KGM
|
5
|
210222216519287
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2017,Cons: 6x36WS+IWRC, Dia: 14.0mm (920M/REEL).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
7418 KGM
|
6
|
210222216519287
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2017,Cons: 6x37+IWRC, Dia: 13.0mm (920M/REEL).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1178 KGM
|
7
|
210222216519287
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2017,Cons: 6x19+FC, Dia: 9.3mm (920M/REEL).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
8178 KGM
|
8
|
210222216519287
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2017,Cons: 6x19+FC, Dia: 7.5mm (920M/REEL).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
5383 KGM
|
9
|
110521SITGNTSGG70017
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2017,Cons: 6x37+FC, Dia: 21.0mm (920M/REEL).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
4085 KGM
|
10
|
110521SITGNTSGG70017
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2017,Cons: 6x37+FC, Dia: 19.0mm (920M/REEL).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
3348 KGM
|