1
|
190322SHEXL22030281
|
81109221#&Tấm ốp bên hông sàn ghế bằng nhôm 1220 x 2440 x t3 - 3mm (0.21AL),RAL7021 /RAL7021,BOTH SIDES COATED WITH POLYESTER (hàng mới 100%)(500 Tấm/Cái = 1,488.40 M2)
|
CôNG TY TNHH KOTOBUKI SEA.
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO. LTD.,
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1488.4 MTK
|
2
|
281220YMLUI236194533
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.2 mm) không in hình, in chữ, A1697 White Polyester, Length 2440 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
595.36 MTK
|
3
|
281220YMLUI236194533
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.2 mm) không in hình, in chữ, HY182 Mouse Grey PVDF, Length 2440 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
89.3 MTK
|
4
|
281220YMLUI236194533
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.2 mm) không in hình, in chữ, HY113 Champagne Silver PVDF , Length 2440 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
476.29 MTK
|
5
|
9093846204
|
Tấm Alu nhôm nhựa, kích thước 600x600mm, nhà cung cấp: SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS, dùng làm tấm quảng cáo, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO
|
2021-04-05
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
9093846204
|
Tấm Alu nhôm nhựa, kích thước 600x600mm, nhà cung cấp: SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS, dùng làm tấm quảng cáo, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO
|
2021-04-05
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
110121YMLUI236196549
|
81109221#&Tấm ốp bên hông sàn ghế bằng nhôm 1220 x 2440 x t3 - 3mm (0.21AL),RAL7021 /RAL7021,BOTH SIDES COATED WITH POLYESTER (hàng mới 100%)(1000 Tấm/Cái = 2976.80 M2)
|
CôNG TY TNHH KOTOBUKI SEA.
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO. LTD.,
|
2021-01-21
|
CHINA
|
2976.8 MTK
|
8
|
160820GXSAG20083332
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.12 mm) không in hình, in chữ, A1697 White Polyester, Length 2440 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-08-24
|
CHINA
|
297.68 MTK
|
9
|
160820GXSAG20083332
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.12 mm) không in hình, in chữ, HY117 China Red Polyester, Length 2440 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-08-24
|
CHINA
|
238.14 MTK
|
10
|
160820GXSAG20083332
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.3 mm) không in hình, in chữ, L3-HYT2801F Silver Brushed PVDF , Length 3660 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-08-24
|
CHINA
|
870.71 MTK
|