1
|
281220YMLUI236194533
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.2 mm) không in hình, in chữ, A1697 White Polyester, Length 2440 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
595.36 MTK
|
2
|
281220YMLUI236194533
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.2 mm) không in hình, in chữ, HY182 Mouse Grey PVDF, Length 2440 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
89.3 MTK
|
3
|
281220YMLUI236194533
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.2 mm) không in hình, in chữ, HY113 Champagne Silver PVDF , Length 2440 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
476.29 MTK
|
4
|
160820GXSAG20083332
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.12 mm) không in hình, in chữ, A1697 White Polyester, Length 2440 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-08-24
|
CHINA
|
297.68 MTK
|
5
|
160820GXSAG20083332
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.12 mm) không in hình, in chữ, HY117 China Red Polyester, Length 2440 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-08-24
|
CHINA
|
238.14 MTK
|
6
|
160820GXSAG20083332
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.3 mm) không in hình, in chữ, L3-HYT2801F Silver Brushed PVDF , Length 3660 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-08-24
|
CHINA
|
870.71 MTK
|
7
|
260320599472558
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.12 mm) không in hình, in chữ, A1697 White Polyester, Length 2440 mm, Width 1220 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-03-04
|
CHINA
|
1041.88 MTK
|
8
|
260320599472558
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.2 mm) không in hình, in chữ, A1697 Matte White PVDF, Length 4000 mm, Width 1500 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-03-04
|
CHINA
|
900 MTK
|
9
|
260320599472558
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.2 mm) không in hình, in chữ, HY117 China Red PVDF, Length 4200 mm, Width 1500 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-03-04
|
CHINA
|
315 MTK
|
10
|
260320599472558
|
Nhôm lá mỏng, dạng tấm, không hợp kim (đã bồi dày dưới 0.2 mm) không in hình, in chữ, HY117 China Red PVDF , Length 4000 mm, Width 1500 mm, (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Vân Long
|
SHANGHAI HUAYUAN NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-03-04
|
CHINA
|
390 MTK
|