1
|
9761713371
|
Nguyên liệu mỹ phẩm: Gwhite VC-IP, dùng dưỡng trắng. NCC: Greaf, 10gr/túi, mới 100%, mã CAS: 183476-82-6
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
SHANGHAI GREAF BIOTECH CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
10 BAG
|
2
|
9761713371
|
Nguyên liệu mỹ phẩm: GMOIST HEU, dùng dưỡng ẩm. NCC: Greaf, 20gr/túi, mới 100%, mã CAS: 1320-51-0
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
SHANGHAI GREAF BIOTECH CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
15 BAG
|
3
|
9761713371
|
Nguyên liệu mỹ phẩm: GMOIST BT99, dùng dưỡng ẩm. NCC: Greaf, 10gr/túi, mới 100%, mã CAS: 107-43-7
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
SHANGHAI GREAF BIOTECH CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
20 BAG
|
4
|
69529840263
|
Nguyên liệu mỹ phẩm Biothex Cordyceps (chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp mỹ phẩm), dạng lỏng. Số lô: HS01012AL06027; HSD: 05/12/2023 ; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
SHANGHAI GREAF BIOTECH CO., LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
69529840263
|
Nguyên liệu mỹ phẩm Biothex Tremella (chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp mỹ phẩm), dạng lỏng. Số lô: HS01292AI03014; HSD: 02/09/2023; HS01292AL03015; HSD: 02/12/2023; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
SHANGHAI GREAF BIOTECH CO., LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
69529840263
|
Nguyên liệu mỹ phẩm Urbluray MS (chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp mỹ phẩm), dạng lỏng. Số lô: PS00702AH25008; HSD: 24/08/2023 ; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
SHANGHAI GREAF BIOTECH CO., LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
10 KGM
|
7
|
69529840263
|
Nguyên liệu mỹ phẩm Gmoist Sea-Gel-H (polyme tự nhiên), dạng lỏng. Số lô: PS00682AK01021; HSD:31/10/2023 ; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
SHANGHAI GREAF BIOTECH CO., LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
69529840263
|
Nguyên liệu mỹ phẩm Comthing SGS (chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp mỹ phẩm), dạng lỏng. Số lô: PS00232AK15337; HSD: 14/11/2023 ; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
SHANGHAI GREAF BIOTECH CO., LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
10 KGM
|
9
|
2340264054
|
Nguyên liệu mỹ phẩm: Chiết xuất nhựa đào Immedeline PG, NCC: SHAN GHAI GREAF BIOTECH CO.,LTD, 0,3kg/ gói
|
Công Ty Cổ Phần Hoá Chất Công Nghiệp á Châu
|
SHANGHAI GREAF BIOTECH CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
15 BAG
|
10
|
2340264054
|
Nguyên liệu mỹ phẩm: Chiết xuất thực vật Phytobaby CAP, NCC: SHAN GHAI GREAF BIOTECH CO.,LTD, 0,3kg/ gói
|
Công Ty Cổ Phần Hoá Chất Công Nghiệp á Châu
|
SHANGHAI GREAF BIOTECH CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
15 BAG
|