1
|
281221ZGSHA0100000414
|
YF00021-1#&Chất kết dính từ polyme LUPRANATE M20S, đã điều chế. Mã CAS: 9016-87-9, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, chưa đóng gói để bán lẻ. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
SHANGHAI DONGDA CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
60000 KGM
|
2
|
241221HDMUSHAZ82912400
|
YF00021-1#&Chất kết dính từ polyme LUPRANATE M20S, đã điều chế. Mã CAS: 9016-87-9, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, chưa đóng gói để bán lẻ. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
SHANGHAI DONGDA CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
40000 KGM
|
3
|
201221SNLBSHVL6201856
|
Sáp nhân tạo Poly Ethylene Glycol (PEG4000) Cas No:25322-68-3, CTHH: H(OCH2CH2)Noh. Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày, 640BAG. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su An Thái Việt Nam
|
SHANGHAI DONGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
031221OOLU2128333780
|
YF00021-1#&Chất kết dính từ polyme LUPRANATE M20S, đã điều chế. Mã CAS: 9016-87-9, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, chưa đóng gói để bán lẻ. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
SHANGHAI DONGDA CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
40000 KGM
|
5
|
271121NSSLASHA21K01011
|
YF00021-1#&Chất kết dính từ polyme LUPRANATE M20S, đã điều chế. Mã CAS: 9016-87-9, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, chưa đóng gói để bán lẻ. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
SHANGHAI DONGDA CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-04-12
|
CHINA
|
40000 KGM
|
6
|
090121SMLMSHHQ0A756100
|
Sáp nhân tạo Poly Ethylene Glycol (PEG4000) ( nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày ) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su An Thái Việt Nam
|
SHANGHAI DONGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
150820POBUSHA200880106
|
Sáp nhân tạo Poly Ethylene Glycol (PEG4000) ( nguyên liệu sản xuất đế giày ) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su An Thái Việt Nam
|
SHANGHAI DONGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
16000 KGM
|
8
|
150820POBUSHA200880106
|
Sáp nhân tạo Poly Ethylene Glycol (PEG4000) ( nguyên liệu sản xuất đế giày ) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su An Thái Việt Nam
|
SHANGHAI DONGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
241019SITGSHSGW01523
|
Sáp nhân tạo Poly Ethylene Glycol (PEG4000) ( nguyên liệu sản xuất đế giày ) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su An Thái Việt Nam
|
SHANGHAI DONGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
25000 KGM
|
10
|
230419MCB874630
|
Sáp nhân tạo Poly Ethylene Glycol PEG ( nguyên liệu sản xuất đế giày ) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su An Thái Việt Nam
|
SHANGHAI DONGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
26000 KGM
|