1
|
060322CTLQD22031901
|
Sodium tetraborate (CAS 1330-43-4), Dạng bột màu trắng, hàm lượng Na2B4O7.10H2O 99.5%; đóng gói 50kg/bao, dùng để sản xuất chất chống thấm bề mặt cho giấy.
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
SHANDONG TOPTECH NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
060322CTLQD22031901
|
Sáp AKD Wax1840 (Alkyl ketene dimer), dạng hạt dùng trong ngành sản xuất giấy, loại 25kg/bao, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
SHANDONG TOPTECH NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
060322CTLQD22031901
|
Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt (Monomer dùng biến đổi Cation), t/p Lauryl Propyl Diquaternary Ammonium Salt; dùng để sx chất chống thấm bề mặt cho giấy, dạng lỏng, có màu trong suốt, đóng gói 200kg/
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
SHANDONG TOPTECH NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
060322CTLQD22031901
|
Chất hóa học dùng làm chất xúc tác (tên hóa chất: 2,2,4-Trimethylpentane-1,3-diol monoisobutyrate 99%), CAS 25265-77-4; Dạng lỏng màu trong suốt;đóng gói 1000kg/thùng, dùng để sản xuất chất chống thấm
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
SHANDONG TOPTECH NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
051121CTLQD21103253
|
Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt (Monomer dùng biến đổi Cation), t/p Lauryl Propyl Diquaternary Ammonium Salt; dùng để sx chất chống thấm bề mặt cho giấy, dạng lỏng, có màu trong suốt, đóng gói 200kg/
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
SHANDONG TOPTECH NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
600 KGM
|
6
|
051121CTLQD21103253
|
Chất hóa học dùng làm chất xúc tác (tên hóa chất: 2,2,4-Trimethylpentane-1,3-diol monoisobutyrate 99%), CAS 25265-77-4; Dạng lỏng màu trong suốt; đóng gói 200kg/thùng, dùng để sản xuất chất chống thấm
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
SHANDONG TOPTECH NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
600 KGM
|
7
|
051121CTLQD21103253
|
Biological sizing enzyme (CAS 9000-900-2); dạng lỏng, đóng gói 25kg/thùng, dùng để sản xuất chất chống thấm bề mặt cho giấy. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
SHANDONG TOPTECH NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
051121CTLQD21103253
|
Sodium tetraborate (CAS 1330-43-4), Dạng bột màu trắng, hàm lượng Na2B4O7.10H2O 99.5%; đóng gói 50kg/bao, dùng để sản xuất chất chống thấm bề mặt cho giấy. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
SHANDONG TOPTECH NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
600 KGM
|
9
|
051121CTLQD21103253
|
Ferrous sulphate, Dạng bột màu xanh, hàm lượng FeSO4.7H2O >99% (CAS 7782-63-0); đóng gói 25kg/bao, dùng để sản xuất chất chống thấm bề mặt cho giấy. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
SHANDONG TOPTECH NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
131021COAU7234242550
|
Máy bơm hóa chất, công suất 0.37KW/380V, công suất bơm tối đa 530L/h, dùng trong sản xuất hóa chất cho ngành giấy. NSX: Jinan Kangde Machinery Equipment Co., Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
SHANDONG TOPTECH NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
2 UNIT
|