1
|
250122SMLMSHLN1B486200
|
Anionic Black SB liq (CAS: 85631-88-5): màu nhuộm (màu den) dạng Anion phân tán trong môi trường nước dùng nhuộm giấy trong ngành công nghiệp giấy, loại 1100kg/ thùng, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
AMAZON CHEMICALS (UK) LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2200 KGM
|
2
|
250122SMLMSHLN1B486200
|
Anionic Orange RTN liq (CAS: 1325-35-5): màu nhuộm (màu cam) dạng Anion phân tán trong môi trường nước dùng nhuộm giấy trong ngành công nghiệp giấy, loại 1100kg/ thùng, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
AMAZON CHEMICALS (UK) LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5500 KGM
|
3
|
250122SMLMSHLN1B486200
|
Anionic yellow LY liq (CAS: 1325-37-7): màu nhuộm (màu vàng) dạng anion phân tán trong môi trường nước, dùng nhuộm giấy trong ngành công nghiệp giấy, loại 1100kg/ thùng, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
AMAZON CHEMICALS (UK) LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3300 KGM
|
4
|
250122SMLMSHLN1B486200
|
Anionic Red DL liq (CAS: 101380-00-1): màu nhuộm (màu đỏ) dạng Anion phân tán trong môi trường nước dùng nhuộm giấy trong ngành công nghiệp giấy, loại 1100kg/ thùng, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
AMAZON CHEMICALS (UK) LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
11000 KGM
|
5
|
040422AMIGL220101350A
|
Anionic YELLOW DYE (CAS: 1325-37-7): màu nhuộm (màu vàng) dạng anion phân tán trong môi trường nước, dùng nhuộm giấy trong ngành công nghiệp giấy, loại 1000kg/ thùng, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
SHANDONG BLUESUN CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
040422AMIGL220101350A
|
Anionic RED DYE (CAS: 101380-00-1): màu nhuộm (màu đỏ) dạng Anion phân tán trong môi trường nước dùng nhuộm giấy trong ngành công nghiệp giấy, loại 1000kg/ thùng, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
SHANDONG BLUESUN CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
121221AMIGL210620172A
|
High polymer emulsifier (CAS:26062-79-3): chất lỏng màu vàng,dạng cation phân tán trong môi trường nước, sử dụng trong ngành công nghiệp giấy, loại 1000kg/Phuy, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO., LIMITED.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
170322799210130000
|
Sáp AKD Wax1840 (Alkyl ketene dimer 1840 Grade), dạng hạt dùng trong ngành sản xuất giấy, loại 25kg/bao, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
KEMIRA HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
15400 KGM
|
9
|
100322ACMD004807
|
Anionic Orange RTN liq (CAS: 1325-35-5): màu nhuộm (màu cam) dạng Anion phân tán trong môi trường nước dùng nhuộm giấy trong ngành công nghiệp giấy, loại 1100kg/ thùng, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
AMAZON CHEMICALS (UK) LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5500 KGM
|
10
|
100322ACMD004807
|
Cationic yellow 2s liq ( CAS: 9003-05-8): màu nhuộm (màu vàng) dạng cation phân tán trong môi trường nước dùng nhuộm giấy trong ngành công nghiệp giấy, loại 1100kg/ thùng, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI ĐôNG Đô
|
AMAZON CHEMICALS (UK) LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
16500 KGM
|