1
|
030422292608098U
|
Băng tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng trong nhà máy xi măng EP200 W800mm dày 4ply, dai 425 met/ cuôn,nhà SX: SHANDONG, không nhãn hiệu hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT MINH VIệT
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
425 MTR
|
2
|
030422292608098U
|
Băng tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng trong nhà máy xi măng EP200 W800mm dày 5ply, dai 100 met/ cuôn,nhà SX: SHANDONG, không nhãn hiệu hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT MINH VIệT
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 MTR
|
3
|
030422292608098U
|
Băng tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng trong nhà máy xi măng EP200 W800mm dày 5ply, dai 100 met/ cuôn,nhà SX: SHANDONG, không nhãn hiệu hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT MINH VIệT
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 MTR
|
4
|
030422292608098U
|
Băng tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng trong nhà máy xi măng EP200 W650mm dày 5ply, dai 100 met/ cuôn,nhà SX: SHANDONG, không nhãn hiệu hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT MINH VIệT
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 MTR
|
5
|
030422NHOC22031479
|
Băng tải cao su 3 lớp bố, rộng 1200mm, dài 222m/cuộn, dùng trong vận chuyển clinker xi măng trong nhà máy sản xuất xi măng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CEMENT BROS
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1 ROL
|
6
|
040422ZHQD22043106
|
Băng tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng trong nhà máy xi măng EP200 W2200mm dày 4ply, dai 20 met/ cuôn,nhà SX: SHANDONG, không nhãn hiệu hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT MINH VIệT
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
20 MTR
|
7
|
020422SMFCL22030951
|
Băng tải cao su có gân nổi hình chữ V; Kích thước: B600x3x7mm (rộng 600mm,dày 7mm,dài 200m,dạng cuộn,gân cao 6mm) bằng cao su;dùng trong CN nặng;NSX: SHANGDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD.mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vật Tư Tín Phát
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
200 MTR
|
8
|
020422SMFCL22030951
|
Băng tải cao su; Kích thước:B1000x5x10mm (rộng 1000mm, dày 10mm, dài 200m, 5 lớp bố, dạng cuộn) chất liệu cao su; dùng trong công nghiệp nặng; NSX: SHANGDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vật Tư Tín Phát
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
200 MTR
|
9
|
020422SMFCL22030951
|
Băng tải cao su; Kích thước: B800x5x10mm (rộng 800mm, dày 10mm, dài 200m, 5 lớp bố, dạng cuộn) chất liệu cao su; dùng trong công nghiệp nặng; NSX: SHANGDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vật Tư Tín Phát
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
600 MTR
|
10
|
020422SMFCL22030951
|
Băng tải cao su; Kích thước: B650x5x12mm (rộng 650mm, dày 12mm, dài 200m, 5 lớp bố, dạng cuộn) chất liệu cao su; dùng trong công nghiệp nặng; NSX: SHANGDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vật Tư Tín Phát
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
200 MTR
|