1
|
010222LQDHPH220097
|
Tấm nhựa UHMWPE, màu xanh, loại cứng, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt 3040*1220*30 (mm), dùng làm đệm chống va đập ở cầu cảng, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 68
|
SHANDONG NINGJIN XINXING CHEMICAL CO., LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
8 PCE
|
2
|
010222LQDHPH220097
|
Tấm nhựa HDPE, màu trắng, loại cứng, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt 1220*2440*30(mm), dùng làm đệm chống va đập ở cầu cảng, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 68
|
SHANDONG NINGJIN XINXING CHEMICAL CO., LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
85 PCE
|
3
|
051021LQDHPH211225
|
Tấm nhựa UHMW-PE kích thước 490*1000*40mm, màu xanh, không xốp; chưa được gia cố, bổ trợ, hoặc gắn với vật liệu khác; dùng làm đệm va trong cầu cảng. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 68
|
SHANDONG NINGJIN XINXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
400 TAM
|
4
|
051021LQDHPH211225
|
Tấm nhựa UHMW-PE kích thước 490*450*40mm, màu xanh, không xốp; chưa được gia cố, bổ trợ, hoặc gắn với vật liệu khác; dùng làm đệm va trong cầu cảng. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 68
|
SHANDONG NINGJIN XINXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
100 TAM
|
5
|
051021LQDHPH211225
|
Tấm nhựa UHMW-PE kích thước 490*300*40mm, màu xanh, không xốp; chưa được gia cố, bổ trợ, hoặc gắn với vật liệu khác; dùng làm đệm va trong cầu cảng. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 68
|
SHANDONG NINGJIN XINXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
100 TAM
|
6
|
031021ANBVHXS1294414J
|
Băng tải cao su bố vải, cường lực 8MPA, rộng 650mm, 3 lớp bố vải EP100, dày 8mm, đóng gói 100m mỗi cuộn. NSX: SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 68
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
100 MTR
|
7
|
031021ANBVHXS1294414J
|
Băng tải cao su bố vải, cường lực 10MPA, rộng 800mm, 4 lớp bố vải EP200, dày 9.5 mm, đóng gói 200m mỗi cuộn. NSX: SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 68
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
200 MTR
|
8
|
031021ANBVHXS1294414J
|
Băng tải cao su bố vải, cường lực 10MPA, rộng 1000mm, 4 lớp bố vải EP200, dày 9.5mm, đóng gói 200m mỗi cuộn. NSX: SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 68
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
200 MTR
|
9
|
160821ANBVHF81164453A
|
Băng tải gân V type C6 chịu mài mòn được ép cao su dùng trong ngành than kỹ thuật. rộng 400mm,5 lớp bố vải EP cường lực 150,cường độ kéo10mpa,dày 10mm, nsx: SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO.,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 68
|
SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
200 MTR
|
10
|
280321COAU7230870390
|
Băng tải dệt chịu nhiệt >100 độ C,chịu mài mòn được ép cao su để dùng trong ngành than.rộng 1200mm,2 lớp bố vải EP cường lực 100,cường độ kéo12mpa dầy 8mm B1200 x 2EP100x8MM,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 68
|
BAODING HUAYUE RUBBER BELTS CO., LTD.
|
2021-08-04
|
CHINA
|
51 MTR
|