1
|
030422OLCQD22036933
|
BTMVD0022#&Chất phụ gia chịu nhiệt chống cháy N-(Cyclohexylthio)phthalimide (C14H15NO2S) CTP-OP dùng cho sản xuất lốp xe (DMCH000052)
|
Công ty TNHH sản xuất lốp xe BRIDGESTONE Việt Nam
|
SHANDONG DEREK NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
20322216770880
|
K100#&Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su, 25kg/1bao.N-tert-butylbenzothiazole-2-sulfenamide NS(TBBS). CAS: 95-31-8, CTHH: C11H14N2S2
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SHANDONG DEREK NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
010222OLCQD22016927
|
BTMVD0022#&Chất phụ gia chịu nhiệt chống cháy N-(Cyclohexylthio)phthalimide (C14H15NO2S) CTP-OP dùng cho sản xuất lốp xe (DMCH000052)
|
Công ty TNHH sản xuất lốp xe BRIDGESTONE Việt Nam
|
SHANDONG DEREK NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
250222TAOOHCM1744JHL5
|
K100#&Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su (N-cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide) ACCELARETOR CZ (CBS)
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SHANDONG DEREK NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
110322OOLU2693280150
|
CHẤT HOÃN LƯU HÓA DÙNG TRONG SX CAO SU CTP( PVI) ( N-( CYCLOHEXYLTHIO)PHTHALIMIDE). HÀNG MỚI 100%, cas: 17796-82-6
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Phước
|
SHANDONG DEREK NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
050322A91CX01455
|
K100#&Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su (N-cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide) ACCELARETOR CZ (CBS)
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SHANDONG DEREK NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
150222TAOOHCM1735JHL13-01
|
K100#&Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su (N-cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide) ACCELARETOR CZ (CBS)
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SHANDONG DEREK NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
150222TAOOHCM1735JHL13-02
|
Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su (N-cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide) ACCELARETOR CZ (CBS)
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SHANDONG DEREK NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
150222TAOOHCM1735JHL12-02
|
Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su, 25kg/1bao.N-tert-butylbenzothiazole-2-sulfenamide NS(TBBS). CAS: 95-31-8, CTHH: C11H14N2S2
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SHANDONG DEREK NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
150222TAOOHCM1735JHL12-01
|
K100#&Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su, 25kg/1bao.N-tert-butylbenzothiazole-2-sulfenamide NS(TBBS). CAS: 95-31-8, CTHH: C11H14N2S2
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SHANDONG DEREK NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
18000 KGM
|