1
|
281220COAU7228754660
|
Cao su butyl ( Bromobutyl Rubber 2828). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG CHAMBOARD PETROCHEMICALS CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
19584 KGM
|
2
|
060621HTJY202155180F
|
Cao su butyl ( Bromobutyl Rubber 2828). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG CHAMBOARD PETROCHEMICALS CO., LTD.
|
2021-06-18
|
CHINA
|
58752 KGM
|
3
|
040421COAU7230914680
|
Cao su butyl ( Bromobutyl Rubber 2828). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG CHAMBOARD PETROCHEMICALS CO., LTD.
|
2021-04-20
|
CHINA
|
19584 KGM
|
4
|
040321COAU7230328850
|
Cao su butyl ( Bromobutyl Rubber 2828). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG CHAMBOARD PETROCHEMICALS CO., LTD.
|
2021-03-15
|
CHINA
|
19584 KGM
|
5
|
210720COSU2007HCM213
|
Cao su butyl ( Bromobutyl Rubber 2828). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG CHAMBOARD PETROCHEMICALS CO., LTD.
|
2020-07-28
|
CHINA
|
2448 KGM
|