1
|
050421SHVIC21025369P
|
NL20#&Nhựa cuộn ( 1080yds-58")NPL may ba lô,bóp ví,túi xách các loại.
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
SEOJIN
|
2021-09-04
|
CHINA
|
1454.86 MTK
|
2
|
080920SHVIC20012740D
|
NL20#&Nhựa cuộn ( 240yds-58/60")
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
SEOJIN
|
2020-10-09
|
CHINA
|
323.3 MTK
|
3
|
080320SHVIC20002804B
|
NL20#&Nhựa cuộn ( 680yds-58")
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
SEOJIN
|
2020-03-14
|
CHINA
|
916.02 MTK
|
4
|
200120SHVIC20000484C
|
NL20#&Nhựa cuộn (2270YDS-58")
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
SEOJIN
|
2020-01-31
|
CHINA
|
3057.9 MTK
|
5
|
200120SHVIC20000484C
|
NL20#&Nhựa cuộn (2270YDS-58")
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
SEOJIN
|
2020-01-31
|
CHINA
|
3057.9 MTK
|
6
|
151219DKS1912096
|
NL37#&Mút (200YDS-44")
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
SEOJIN
|
2019-12-23
|
CHINA
|
204.39 MTK
|
7
|
151219DKS1912096
|
NL20#&Nhựa cuộn (670YDS-58")
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
SEOJIN
|
2019-12-23
|
CHINA
|
902.55 MTK
|
8
|
290919DKS1909201
|
NL20#&Nhựa cuộn (1096YDS-58")
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
SEOJIN
|
2019-08-10
|
CHINA
|
1476.42 MTK
|
9
|
210918DKS1809150
|
NL20#&Nhựa cuộn(4359YDS)
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
SEOJIN
|
2018-09-27
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5871.98 MTK
|
10
|
KXHCM01138
|
NL11#&Vải 100% polyester
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
SEOJIN
|
2018-05-16
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1226.97 MTK
|