1
|
070322SHVIC22051348C
|
NL45#&Chỉ may (2000m/cuộn)-NPL dùng may ba lô túi xách các loại
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
HIMARU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
500 ROL
|
2
|
070322SHVIC22051348C
|
NL08#&Vải 100% poly , backing PU-Khổ 58/60"-29091 yds-NPL dùng may ba lô túi xách các loại
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
HIMARU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
39202.27 MTK
|
3
|
030122SHVIC21048054B
|
NL10#&Vải 100% cotton , backing PU-265 YDS-khổ 58/60"-NPL dùng may ba lô túi xách các loại
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
HIMARU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
356.98 MTK
|
4
|
030122SHVIC21048054B
|
NL08#&Vải 100% poly , backing PU-Khổ 58/60"-3689 yds-NPL dùng may ba lô túi xách các loại
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
HIMARU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4969.43 MTK
|
5
|
030122SHVIC21048054B
|
NL65#&Móc kẹp bằng nhựa-NPL dùng may ba lô túi xách các loại
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
HIMARU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7500 PCE
|
6
|
030122SHVIC21048054B
|
NL34#&Nút-NPL dùng may ba lô túi xách các loại
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
HIMARU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
312000 PCE
|
7
|
030122SHVIC21048054B
|
NL33#&Nút (2cái=bộ)-NPL dùng may ba lô túi xách các loại
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
HIMARU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6000 SET
|
8
|
300322ICS2203272
|
NL45#&Chỉ may (2000m/cuộn)-NPL dùng may ba lô túi xách các loại
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
HIMARU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
800 ROL
|
9
|
300322ICS2203272
|
NL28#&Băng dính 2/4''-NPL dùng may ba lô túi xách các loại
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
HIMARU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2200 MTK
|
10
|
300322ICS2203272
|
NL09#&Vải 100% poly , backing PVC-Khổ 58/60"-2456 ydsNPL dùng may ba lô túi xách các loại
|
Công ty TNHH HIMARU Việt Nam
|
HIMARU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3308.46 MTK
|