|
1
|
112200015424518
|
Gltam#&Giấy lót (Ghi chú = 4000 tấm khổ 0.4 mm x 1.12 m x 1.28 m)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
SAKAN CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
4000 TAM
|
|
2
|
020222SZSGN2216280
|
JYL-E2-13#&Vải mặt dưới 100% polyester, dệt thoi, đã nhuộm, loại 240G, hàng mới 100%, khổ 58 inch.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT WINFONE VIệT NAM
|
SAKAN CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
840 YRD
|
|
3
|
030122MDGHCM21C178
|
JY-N2-62-1#&Vải mặt trên 100% polyester, dệt thoi,khổ 67", loại 300D, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT WINFONE VIệT NAM
|
SAKAN CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
24035 YRD
|
|
4
|
030122MDGHCM21C178
|
JYL-JY-050-1#&Vải mặt dưới 100% polyester,dệt thoi, loại 50D, khổ vải: 58 inch,160g/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT WINFONE VIệT NAM
|
SAKAN CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10344 YRD
|
|
5
|
817307151747
|
Plkl#&Phụ liệu kim loại (Ghi chú: nút nam châm, 34 bộ, 1 bộ = 2 cái)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
SAKAN CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
68 PCE
|
|
6
|
020222SZSGN2216281
|
Vpl1.5#&Vải 100% polyester khổ 1.5 m (Ghi chú: = 40 yds khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
SAKAN CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
35.92 MTR
|
|
7
|
020222SZSGN2216281
|
Vpl1.5#&Vải 100% polyester khổ 1.5 m (Ghi chú: = 30 yds khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
SAKAN CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
26.94 MTR
|
|
8
|
020222SZSGN2216281
|
Vpl1.5#&Vải 100% polyester khổ 1.5 m (Ghi chú: = 2592 yds khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
SAKAN CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2327.78 MTR
|
|
9
|
260122SE22SHHOP014-001
|
Dkeo#&Đầu kéo
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
SAKAN CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
194914 PCE
|
|
10
|
040122V211SZX12140
|
Vpl1.5#&Vải 100% polyester khổ 1.5 m (Ghi chú: = 4168 yds khổ 1470 mm)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
SAKAN CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
3734.99 MTR
|