1
|
112200015424518
|
Gltam#&Giấy lót (Ghi chú = 4000 tấm khổ 0.4 mm x 1.12 m x 1.28 m)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
SAKAN CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
4000 TAM
|
2
|
300322DFS067157179
|
Vc5570#&Vải 55% cotton 45% polyester khổ 70"
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
15152.28 YRD
|
3
|
050322DFS067156122
|
Vp162#&Vải 100% polyester khổ 62"
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
29152.4 YRD
|
4
|
817307151747
|
Plkl#&Phụ liệu kim loại (Ghi chú: nút nam châm, 34 bộ, 1 bộ = 2 cái)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
SAKAN CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
68 PCE
|
5
|
240122DFS067155664
|
Dtty#&Dây trang trí ( Dây thun) (1 gross = 144 yds)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO,.LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
23616 YRD
|
6
|
270222DFS067156290
|
Vc5750#&Vải 57% cotton 38% polyester 5% spandex khổ 50"
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
9228.7 YRD
|
7
|
270222DFS067156290
|
Vc5570#&Vải 55% cotton 45% polyester khổ 70"
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
16966.7 YRD
|
8
|
250122DFS035137609
|
Ng#&Nhãn giấy
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
60225 PCE
|
9
|
250122DFS035137615
|
Pln#&Phụ liệu nhựa ( Nhãn in nhiệt)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO,.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
121250 PCE
|
10
|
020222SZSGN2216281
|
Vpl1.5#&Vải 100% polyester khổ 1.5 m (Ghi chú: = 40 yds khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Long An
|
SAKAN CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
35.92 MTR
|