1
|
310122FGLSHAS22010229
|
SR49#&Cúc nhựa các loại
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
181600 PCE
|
2
|
310122FGLSHAS22010229
|
SR50#&Mex (Dựng) các loại
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
226 MTR
|
3
|
310122FGLSHAS22010229
|
SR49#&Cúc nhựa các loại
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
181600 PCE
|
4
|
251221FGLSHAS21120343
|
SR80#&Đệm vai (2 chi tiết/bộ)
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
15010 SET
|
5
|
251221FGLSHAS21120343
|
SR26#&Vải lót Polyester 100%
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
20426.17 MTK
|
6
|
251221FGLSHAS21120343
|
SR129#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng Polyester 93% Polyurethane 7%
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
63095.68 MTK
|
7
|
251221FGLSHAS21120343
|
SR136#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng Polyester 97% Polyurethane 3%
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
49935.59 MTK
|
8
|
251221FGLSHAS21120343
|
SR50#&Mex (Dựng) các loại
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
15771 MTR
|
9
|
251221FGLSHAS21120343
|
SR49#&Cúc nhựa các loại
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
282340 PCE
|
10
|
181221FGLSHAS21120320
|
SR36#&Nhãn mác bằng giấy các loại
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
24000 PCE
|