1
|
040122KMTA72200056
|
ID2#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, có tỷ trọng Polyester 100%
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
INDONG FN CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
593.09 MTK
|
2
|
010422KMTA72202563
|
ID306#&Vải Polyester 63% Rayon 33% Polyurethan4%
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
INDONG FN CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1226.82 MTK
|
3
|
310122FGLSHAS22010229
|
SR49#&Cúc nhựa các loại
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
181600 PCE
|
4
|
310122FGLSHAS22010229
|
SR50#&Mex (Dựng) các loại
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
226 MTR
|
5
|
310122FGLSHAS22010229
|
SR49#&Cúc nhựa các loại
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
181600 PCE
|
6
|
300322MJSHA22030613
|
TY347#& Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng Polyester 98% Polyurethane 2%
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
TAE IL TRADING CO., LTD/SHAOXING YINGDIHONG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
2752.65 MTK
|
7
|
271221MJSHA21120675
|
TY167#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng Polyester 74% Rayon 20% Polyurethane 6%
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
TAE IL TRADING CO., LTD/HANGZHOU TIANRUI PRINTING AND DYEING CO., LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
11635.94 MTK
|
8
|
200122MJSHA22010479S
|
TY405#&Vải dệt thoi từ sợi lanh, có tỷ trọng Linen 38% Cotton 38% Rayon 22% Polyurethane 2%
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
TAE IL TRADING CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
5825.02 MTK
|
9
|
200122MJSHA22010479S
|
TY404#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng Rayon 56% Linen 25% Cotton 19%
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
TAE IL TRADING CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1628.36 MTK
|
10
|
200122MJSHA22010479S
|
TY403#&Vải dệt thoi từ sợi lanh, có tỷ trọng Linen 40% Polyester 32% Cotton 26% Polyurethane 2%
|
Công ty TNHH MTV TAE IL VINA
|
TAE IL TRADING CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
3283.19 MTK
|