1
|
100122FCX122010204
|
NPL029#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo (100%Polyester) 106gram/m2, đã nhuộm khổ 57" (789.6Yds) , hàng mới 100%
|
Hợp tác xã may Đại đồng
|
S.H PLANNING CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
1045.33 MTK
|
2
|
081221CANSHA21112066
|
FNL028#&Vải có tỷ trọng 85% Nylon 15% Polyurethane khổ 52 inch / Fabric ( vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
S.H PLANNING
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1884.07 MTK
|
3
|
031021WILX21090010
|
V11#&Vải 100% Polyester ( Khổ 56/57")
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
S.H PLANNING CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
9531.85 MTK
|
4
|
FCA121100001
|
V11#&Vải 100% Polyester ( Khổ 54/56")
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
S.H PLANNING CO.,LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
8569.89 MTK
|
5
|
151021FCX121100163
|
V11#&Vải 100% Polyester ( Khổ 54/56")
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
S.H PLANNING CO.,LTD
|
2021-10-23
|
CHINA
|
5425.63 MTK
|
6
|
FCA121100034
|
V11#&Vải 100% Polyester ( Khổ 52/54")
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
S.H PLANNING CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
1101.46 MTK
|
7
|
081021FCX121090720
|
V14#&Vải 100% Nylon (Khổ 52/54")
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
S.H PLANNING CO.,LTD
|
2021-10-16
|
CHINA
|
1317.64 MTK
|
8
|
081021FCX121100111
|
V14#&Vải 100% Nylon (Khổ 54/56")
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
S.H PLANNING CO.,LTD
|
2021-10-16
|
CHINA
|
4828.64 MTK
|
9
|
ZBSX-YLH202101006-31
|
V11#&Vải 100% Polyester ( Kho 57" )
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
S.H PLANNING CO.,LTD
|
2021-09-10
|
CHINA
|
3636.67 MTK
|
10
|
82813585935
|
NPL136#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, có tỷ trọng sợi filament polyester dún (90%Polyester 10%Spandex) 143.5gram/m2, đã nhuộm khổ 54'' (= 537 Yds)
|
Hợp tác xã may Đại đồng
|
S.H PLANNING CO., LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
673.5 MTK
|