1
|
776345799469
|
ỐNG NỐI CÓ MẶT BÍCH (BẰNG SẮT) CỦA MÁY ÉP VỎ - WELDING PIPELINE L:42.7CM W:30CM
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO ZHONGDILIANZHI TRADE CO.,LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
18 PCE
|
2
|
776345799469
|
MIẾNG ĐỆM BẰNG SẮT CỦA MÁY ÉP VỎ - METAL WOULD GASKET =8.9CM*0.5CM
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO ZHONGDILIANZHI TRADE CO.,LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
776345799469
|
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ CỦA MÁY ÉP VỎ - 304 STAINLESS STEEL SEAMLESSSTEEL PIPE L = 100CM, =3.4CM
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO ZHONGDILIANZHI TRADE CO.,LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
32 PCE
|
4
|
776345790520
|
Mặt bích (bằng sắt) của máy thành hình - 304 STAINLESS STEEL WELDING FLANGE DN20 80*60*40CM*4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO ZHONGDILIANZHI TRADE CO.,LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
776345790520
|
Mặt bích (bằng sắt) của máy thành hình - 304 STAINLESS STEEL WELDING FLANGE 80*60*40CM*4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO ZHONGDILIANZHI TRADE CO.,LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
20 PCE
|