1
|
020319TAOHCM4450JHL15
|
P09B#&Bánh xe đẩy đường kính 7.6cm (Bộ phận xe đẩy)
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO HENGSHENG WOODS CO., LTD.
|
2019-11-03
|
CHINA
|
77224 PCE
|
2
|
020319TAOHCM4450JHL15
|
P06#&Đinh vít và bu lông bằng sắt hoặc thép
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO HENGSHENG WOODS CO., LTD.
|
2019-11-03
|
CHINA
|
2123.66 KGM
|
3
|
020319TAOHCM4450JHL15
|
UR-PB-4818A#&Gỗ dán dùng để sản xuất xe đẩy hàng
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO HENGSHENG WOODS CO., LTD.
|
2019-11-03
|
CHINA
|
73224 PCE
|
4
|
020319TAOHCM4450JHL15
|
UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy.
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO HENGSHENG WOODS CO., LTD.
|
2019-11-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
280119I240233778WFL3
|
P09B#&Bánh xe đẩy đường kính 7.6cm (Bộ phận của xe đẩy tay)
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO HENGSHENG WOODS CO., LTD.
|
2019-11-02
|
CHINA
|
80696 PCE
|
6
|
280119I240233778WFL3
|
P06#&Đinh vít và bu lông bằng sắt hoặc thép
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO HENGSHENG WOODS CO., LTD.
|
2019-11-02
|
CHINA
|
2219.14 KGM
|
7
|
280119I240233778WFL3
|
UR-PB-4818A#&Gỗ dán dùng để sản xuất xe đẩy hàng
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO HENGSHENG WOODS CO., LTD.
|
2019-11-02
|
CHINA
|
78680 PCE
|
8
|
280119I240233778WFL3
|
UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy.
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO HENGSHENG WOODS CO., LTD.
|
2019-11-02
|
CHINA
|
504 PCE
|
9
|
301218COAU7042907140
|
P09B#&Bánh xe đẩy đường kính 7.6cm (Bộ phận của xe đẩy tay)
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO HENGSHENG WOODS CO., LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
45688 PCE
|
10
|
301218COAU7042907140
|
P06#&Đinh vít và bu lông bằng sắt hoặc thép
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO HENGSHENG WOODS CO., LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
1256.42 KGM
|