1
|
CMZ0794907
|
VNBX01#&Bánh xe đẩy 10inch( bộ phận xe đẩy tay), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12206 PCE
|
2
|
799210028408
|
P16#&Lò xo bằng sắt dạng cuộn dùng để sản xuất xe đẩy tay dài 2.5cm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4880 PCE
|
3
|
799210028408
|
P06A#&Đinh vít và bu lông bằng sắt 5-12mm, dùng sản xuất xe đẩy tay,mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2009 KGM
|
4
|
799210028408
|
VNTHEPONG#&Thép ống hình tròn (dạng rỗng, không nối) dài 1m, dày 1.5mm, đường kính 2cm dùng để sản xuất xe đẩy tay, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
400 KGM
|
5
|
799210028408
|
P02#&Thanh nhôm dùng để sản xuất xe đẩy tay (Nhôm dạng thanh, hình rỗng, bằng hợp kim nhôm, chiều dài 38-1120mm), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1223 KGM
|
6
|
799210028408
|
P01#&Ống nhôm dùng để sản xuất xe đẩy tay (Nhôm dạng ống, bằng hợp kim nhôm, chiều dài 74-1550mm), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1746 KGM
|
7
|
799210028408
|
P21#&Chân giá đở bằng sắt( 7.8*7*7)cm, dùng sản xuất xe đẩy tay,mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6280 PCE
|
8
|
799210028408
|
P27#&Trục sắt xe đẩy (bộ phận xe đẩy tay)(16*455)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
480 UNT
|
9
|
799210028408
|
P27#&Trục sắt xe đẩy (bộ phận xe đẩy tay)(13*425)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1300 UNT
|
10
|
799210028408
|
P27#&Trục sắt xe đẩy (bộ phận xe đẩy tay)(13*311)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV PANGLORY
|
QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1300 UNT
|