1
|
310122TAOBGT61395
|
600907320000490#&Bi sắt-600907320000490
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
QINGDAO FUQIN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
300000 PCE
|
2
|
310122TAOBGT61395
|
600903160000490#&Bi sắt--600903160000490
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
QINGDAO FUQIN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1872000 PCE
|
3
|
310122TAOBGT61395
|
600903160000490#&Bi sắt--600903160000490
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
QINGDAO FUQIN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2256000 PCE
|
4
|
310122TAOBGT61395
|
600903160000490#&Bi sắt--600903160000490
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
QINGDAO FUQIN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2256000 PCE
|
5
|
310122TAOBGT61395
|
600903160000490#&Bi sắt--600903160000490
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
QINGDAO FUQIN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2256000 PCE
|
6
|
310122TAOBGT61395
|
600903160000490#&Bi sắt--600903160000490
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
QINGDAO FUQIN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
760000 PCE
|
7
|
200322TAOBJE16785
|
600907320000490#&Bi sắt-600907320000490
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
QINGDAO FUQIN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
500000 PCE
|
8
|
200322TAOBJE16785
|
600903160000490#&Bi sắt--600903160000490
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
QINGDAO FUQIN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
2096000 PCE
|
9
|
270222TAOBHN09022
|
600903160000490#&Bi sắt--600903160000490
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
QINGDAO FUQIN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
3400000 PCE
|
10
|
270222TAOBHN09022
|
600903160000490#&Bi sắt--600903160000490
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
QINGDAO FUQIN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1504000 PCE
|