1
|
132200014550823
|
Y881S4050481400#&Mũi khoan bằng thép KDA0360X03S060N
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
CONG TY TNHH KAMOGAWA VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
132200014550823
|
Y881S4050181400#&Mũi dao tiện kim loại SDKW09T204TN PR1225
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
CONG TY TNHH KAMOGAWA VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
132200014550823
|
Y881S4050461400#&Mũi khoan bằng thép KDA0610X03S080N
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
CONG TY TNHH KAMOGAWA VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
132200014550823
|
Y881S4050451400#&Mũi khoan bằng thép KDA0460X03S060N
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
CONG TY TNHH KAMOGAWA VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
132200015393607
|
Y881S4050461400#&Mũi khoan bằng thép KDA0610X03S080N
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
CONG TY TNHH KAMOGAWA VIET NAM
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
132200015393607
|
Y881S4050481400#&Mũi khoan bằng thép KDA0360X03S060N
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
CONG TY TNHH KAMOGAWA VIET NAM
|
2022-11-03
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
132200013841613
|
PHOT#&Phớt dầu P-GA04-561#12 bằng sắt, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
132200013841613
|
VONG BI#&Vòng bi động cơ SS-AC01-502#07. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
132200016210046
|
Y881S4050481400#&Mũi khoan bằng thép KDA0360X03S060N
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
CONG TY TNHH KAMOGAWA VIET NAM
|
2022-09-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
132200015262718
|
Y881S4050481400#&Mũi khoan bằng thép KDA0360X03S060N
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
CONG TY TNHH KAMOGAWA VIET NAM
|
2022-08-03
|
CHINA
|
20 PCE
|