1
|
090122SDTHPH2201001
|
NPL04#&Vải lưới dệt thoi 100%Polyester (150CM,120g/m2; 1800 m)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
QINGDAO DANNIYA COMMERCE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
2700 MTK
|
2
|
090122SDTHPH2201001
|
NPL14#&Cao su xốp (150CM; 15G/M2; 10200M)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
QINGDAO DANNIYA COMMERCE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
15300 MTK
|
3
|
SDT2109001
|
NPL18#&Băng nhám (khổ 15mm)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
QINGDAO DANNIYA COMMERCE CO.,LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
6000 MTR
|
4
|
SDT2109001
|
NPL04#&Vải lưới dệt thoi 100%Polyester (44"; 116G/M2; 1050 m)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
QINGDAO DANNIYA COMMERCE CO.,LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
1173.48 MTK
|
5
|
190921SDTHPH2109003
|
NPL04#&Vải lưới dệt thoi 100%Polyester (44",178g/m2; 3149 m)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
QINGDAO DANNIYA COMMERCE CO.,LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
3519.32 MTK
|
6
|
190921SDTHPH2109003
|
NPL36#&Giấy xốp (44"; 22g/m2; 6000 m)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
QINGDAO DANNIYA COMMERCE CO.,LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
6705.6 MTK
|
7
|
SDT2108003
|
NPL04#&Vải lưới dệt thoi 100%Polyester (44"; 118G/M2)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
QINGDAO DANNIYA COMMERCE CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1173.48 MTK
|
8
|
200821SDTHPH2108001
|
NPL04#&Vải lưới dệt thoi 100%Polyester (44",170g/m2)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
QINGDAO DANNIYA COMMERCE CO.,LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
2881.17 MTK
|
9
|
SDT2108002
|
NPL04#&Vải lưới dệt thoi 100%Polyester (44"; 129G/M2)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
QINGDAO DANNIYA COMMERCE CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
648.21 MTK
|
10
|
060621SDTHPH2106001
|
NPL04#&Vải lưới dệt thoi 100%Polyester (44", 174G/M2)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
QINGDAO DANNIYA COMMERCE CO.,LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
1452.88 MTK
|