1
|
200322AMIGL220108014A
|
Tilmicosin Solution:Trị nhiễm trùng đường hô hấp,đường tiêu hóa,gia súc,gia cầm.TP:Tilmicosin phosphate. Dung dịch uống,1 lit/chai, batchno:903203002, NSX:10/3/2022, HSD:10/3/2024. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1000 UNA
|
2
|
200322AMIGL220108014A
|
Tiamulin Fumarate Soluble Powder:Trị nhiễm khuẩn đg tiêu hóa trên lợn,viêm đg hô hấp trên gia cầm.TP:Tiamulin hydrogen fumarate.Dạng bột,1kg/túi, batch no:302202005,NSX:25/2/2022,HSD:25/2/2024.Mới100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
880 BAG
|
3
|
170122AQDVHHJ2020662
|
Compound Glutaral Solution: Khử trùng và sát khuẩn môi trường chăn nuôi.. batchno:908201001,908201002 NSX:4-10/1/2022, HSD:4-10/1/2025. 5l/can x 4can/thùng.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
2400 UNL
|
4
|
191221AQDVHHJ1260500
|
Compound Potassium Peroxymonosulphate Powder:Diệt virus, vi khuẩn,nấm trên bề mặt, thiết bị và hệ thống nước cho gia súc.TP:Potassium Peroxymonosulfate.Dạng bột. 1kg/hộp x12hộp/thùng,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
8400 KGM
|
5
|
121221AQDVH1R1230671A
|
Compound Potassium Peroxymonosulphate Powder:Diệt nấm mốc BMHT nước cho gia súc.TPC:Potassium Peroxymonosulphate.Dạng bột,batchno:909111204 NSX:12/11/2021,HSD:12/11/2024. 1kg/bao x12bao/thùng,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
1680 KGM
|
6
|
121221AQDVH1R1230671A
|
Compound Glutaral Solution: Khử trùng và sát khuẩn môi trường chăn nuôi.Tp chính:Glutaraldehyde,Benzalkonium Chloride. batchno:908111003, NSX:09/11/2021, HSD:09/11/2024. 5l/can x 4can/thùng.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
1200 UNL
|
7
|
121221AQDVH1R1230671A
|
Iron Dextran Injection:Trị thiếu máu trên gia súc.Tp chính: Iron Dextran. Dung dịch tiêm, batchno:914110025, NSX:17/10/2021, HSD:17/10/2023. 100ml/lọx40 lọ/thùng Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
3000 UNA
|
8
|
010121SITGTAHP832828
|
Iron Dextran Injection:Trị thiếu máu trên gia súc. Số đăng ký: QAH-12. Dung dịch tiêm, batchno:914012020,914012021, NSX:16/12/2020, HSD:16/12/2022.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
4000 VI
|
9
|
010121SITGTAHP832828
|
Tilmicosin Solution:Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa, gia súc, gia cầm. Số đăng ký: QAH-06. Dung dịch uống, batchno:903012006,903012007 NSX:18/12/2020, HSD:18/12/2022. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2000 UNA
|
10
|
010121SITGTAHP832828
|
Tylvalosin Tartrate Soluble Powder:Trị nhiễm trùng hô hấp trên gà, viêm ruột tăng sinh và tiêu chảy trên lợn. Số đăng ký: QAH-21Dạng bột, batchno:902012001, NSX:19/12/2020, HSD:19/12/2022. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
500 BAG
|