1
|
120122YHGJ220185406
|
Amoxcillin Soluble Powder:Trị viêm đường hô hấp,nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cho gia súc,gia cầm.SĐK:JAS-02.Thành phần:Amoxcillin.Dạng bột,batchno:211202,NSX:20/12/2021,HSD:19/12/2023.1kg/bao.Mới100%.
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
940 KGM
|
2
|
120122YHGJ220185406
|
Tilmicosin Premix:Trị viêm đường hô hấp,viêm khớp trên trâu bò lợn gia cầm.Số đăng ký:JAS-05.Thành phần:Tilmicosin phosphate.Thuốc bột uống,batchno:211203 NSX:16/12/2021,HSD:15/12/2023.1kg/bao.Mới100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
120122YHGJ220185406
|
Amoxcillin Soluble Powder:Trị viêm đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cho gia súc,gia cầm.SĐK:JAS-02.Thành phần:Amoxcilin.Dạng bột, batchno:211203, NSX:20/12/2021,HSD:19/12/2023.1kg/gói.Mới100%.
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
940 KGM
|
4
|
120122YHGJ220185406
|
Tiamulin Fumarate Premix:Trị bệnh đường ruột,lỵ;viêm cơ,đường hô hấp trên gia cầm.SDK:JAS-04.TP:Tiamulin hydrogen fumarate.Dạng bột uống batchno:211101, NSX:26/11/2021, HSD:25/11/2023.1kg/gói.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1005 KGM
|
5
|
120122YHGJ220185406
|
Amoxcillin Soluble Powder:Trị viêm đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cho gia súc,gia cầm.SDK:JAS-02.Thành phần:Amoxcillin.Dạng bột,batchno:211201, NSX:20/12/2021,HSD:19/12/2023.1kg/gói.Mới100%.
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1120 KGM
|
6
|
120122YHGJ220185406
|
Tilmicosin Premix:Trị viêm đường hô hấp,viêm khớp trên trâu bò lợn gia cầm.SDK: JAS-05.TP:Tilmicosin phosphate.Thuốc bột uống,batchno:211202 NSX:16/12/2021,HSD:15/12/2023.1kg/gói.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
121221AQDVH1R1230671B
|
Tilmicosin Soluble Powder (Lorican P200):Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm khớp trên gia súc.TPC:Tilmicosin phosphate Thuốc bột uống, batchno:2111002 NSX:05/11/2021, HSD:04/11/2023. 1kg/bao. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
QILU SYNVA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
220122SITGNBHP349553D
|
Cloprostenol Sodium Injection:Điều chỉnh chu kỳ sinh dục,động dục,kích thích sinh nở trên bò lợn.TP:Cloprostenol Sodium.Dung dịch tiêm,2mll/lọ. batchno:S211206 NSX:11/12/2021, HSD:10/12/2024.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
GUANGZHOU W.Q.S INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20000 VI
|
9
|
220122SITGNBHP349553D
|
Gonadorelin Injection:Kích thích sinh sản trên trâu bò lợn, trị rối loạn chức năng sinh sản.TP:Gonadorelin.Dung dịch tiêm,10ml/lọ, batchno:C211107.NSX:23/11/2021, HSD:22/11/2023. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
GUANGZHOU W.Q.S INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1000 VI
|
10
|
220122SITGNBHP349553D
|
Altrenogest Oral Solution:Gây động dục đồng loạt trên lợn nái khi trứng rụng không theo chu kỳ.TP:Altrenogest.Dung dịch uống,450ml/lọ,batch no:N210802,NSX:11/8/2021, HSD:10/8/2023. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COEN-BIO
|
GUANGZHOU W.Q.S INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1000 UNL
|