|
1
|
NL85#&Chân đế bằng kim loại. Nhập theo TK 302156271120 (dòng 15)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK SAI GON
|
2018-11-28
|
VIET NAM
|
13646 PCE
|
|
2
|
NL74#&Nhãn bằng kim loai. Nhập theo TK 302172485660 (dòng 14)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK SAI GON
|
2018-11-28
|
VIET NAM
|
8534 PCE
|
|
3
|
NL70#&Miếng trang trí bằng kim loại. Nhập theo TK 302156271120 (dòng 12)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK SAI GON
|
2018-11-28
|
VIET NAM
|
8353 PCE
|
|
4
|
NL33#&Nút bằng sắt (bộ=2cái). Nhập theo TK 302185145420 (dòng 12)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK SAI GON
|
2018-11-28
|
VIET NAM
|
1657 SET
|
|
5
|
NL26#&Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng sắt. Nhập theo TK 302156271120 (dòng 7)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK SAI GON
|
2018-11-28
|
VIET NAM
|
107534 PCE
|
|
6
|
NL19#&Đầu kéo (của dây kéo). Nhập theo TK 302145297700 (dòng 3)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK SAI GON
|
2018-11-28
|
VIET NAM
|
13014 PCE
|
|
7
|
NL18#&Dây kéo (dạng cuộn). Nhập theo TK 302145297700 (dòng 2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK SAI GON
|
2018-11-28
|
VIET NAM
|
5537.95 MTR
|
|
8
|
NL15#&Nhựa tổng hợp. Nhập theo TK 302144463410 (dòng 12)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK SAI GON
|
2018-11-28
|
VIET NAM
|
167.92 MTK
|
|
9
|
NL14#&Vải không dệt ( dựng) 63". Nhập theo TK 302144463410 (dòng 10)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK SAI GON
|
2018-11-28
|
VIET NAM
|
5005.43 MTK
|
|
10
|
NL13#&Keo dựng 63". Nhập theo TK 302144463410 (dòng 7)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK SAI GON
|
2018-11-28
|
VIET NAM
|
285.19 MTK
|