1
|
2834826503
|
nl28#&Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40 PCE
|
2
|
2834889654
|
nl10#&Da bò thuộc
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2 MTK
|
3
|
050422ELCKSHAL2034301
|
nl02#&Vải Poly
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6427.48 MTK
|
4
|
nl57#&Chỉ may
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
79200 MTR
|
5
|
ESSZP2240040
|
nl01#&Vải Cotton
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
685 MTK
|
6
|
5473 1025 7495
|
nl74#&Nhãn bằng kim loai
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2251 PCE
|
7
|
ESSZP2230015
|
nl26#&Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng sắt
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-03
|
CHINA
|
10050 PCE
|
8
|
6998710084
|
nl10#&Da bò thuộc
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-03
|
CHINA
|
4 MTK
|
9
|
6998742704
|
nl10#&Da bò thuộc
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2 MTK
|
10
|
6580276651
|
nl10#&Da bò thuộc
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-03
|
CHINA
|
75.6 MTK
|