1
|
090618SITGJTHP031387
|
Vải không dệt SSS SR Hydrophilic từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 17 gsm, khổ 460mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
PT.TORAY POLYTECH JAKARTA
|
2018-06-25
|
INDONESIA
|
1094.8 KGM
|
2
|
090618SITGJTHP031387
|
Vải không dệt SSS SR Hydrophilic từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 17 gsm, khổ 560mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
PT.TORAY POLYTECH JAKARTA
|
2018-06-25
|
INDONESIA
|
2399.04 KGM
|
3
|
090618SITGJTHP031387
|
Vải không dệt SSS SR Hydrophilic từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 17 gsm, khổ 630mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
PT.TORAY POLYTECH JAKARTA
|
2018-06-25
|
INDONESIA
|
2174.13 KGM
|
4
|
090618SITGJTHP031387
|
Vải không dệt SSS SR Hydrophilic từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 17 gsm, khổ 530mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
PT.TORAY POLYTECH JAKARTA
|
2018-06-25
|
INDONESIA
|
1072.19 KGM
|
5
|
090618SITGJTHP031387
|
Vải không dệt SSS SR Hydrophilic từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 17 gsm, khổ 590mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
PT.TORAY POLYTECH JAKARTA
|
2018-06-25
|
INDONESIA
|
1263.78 KGM
|
6
|
090618SITGJTHP031387
|
Vải không dệt SSS SR Hydrophilic từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 17 gsm, khổ 490mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
PT.TORAY POLYTECH JAKARTA
|
2018-06-25
|
INDONESIA
|
699.72 KGM
|