1
|
100221SSLHPH2100988
|
Vải không dệt PARALLEL SPUNLACE, dạng cuộn, định lượng 40gsm, khổ 135mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
WEIFANG SUNWAY TEXTILE CO., LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
8221.1 KGM
|
2
|
100221SSLHPH2100988
|
Vải không dệt PARALLEL SPUNLACE, dạng cuộn, định lượng 40gsm, khổ 135mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
WEIFANG SUNWAY TEXTILE CO., LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
8212.2 KGM
|
3
|
100221SSLHPH2100988
|
Vải không dệt PARALLEL SPUNLACE, dạng cuộn, định lượng 40gsm, khổ 135mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
WEIFANG SUNWAY TEXTILE CO., LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
8187 KGM
|
4
|
100221SSLHPH2100988
|
Vải không dệt PARALLEL SPUNLACE, dạng cuộn, định lượng 40gsm, khổ 140mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
WEIFANG SUNWAY TEXTILE CO., LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
8647.4 KGM
|
5
|
310121KMTCXGG1824606
|
Vải không dệt AS130-1 HYDROPHILIC AIRTHRU từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 16 gsm, khổ 170 mm. Dùng để sản xuất bỉm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
BEIJING PULI IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
2021-02-18
|
CHINA
|
1022.6 KGM
|
6
|
310121KMTCXGG1824606
|
Vải không dệt AS130-1 HYDROPHILIC AIRTHRU từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 16 gsm, khổ 85 mm. Dùng để sản xuất bỉm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
BEIJING PULI IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2031.1 KGM
|
7
|
310121KMTCXGG1824606
|
Vải không dệt AS130-1 HYDROPHILIC AIRTHRU từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 16 gsm, khổ 120 mm. Dùng để sản xuất bỉm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
BEIJING PULI IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
2021-02-18
|
CHINA
|
3021.2 KGM
|
8
|
310121KMTCXGG1824606
|
Vải không dệt AS130-1 HYDROPHILIC AIRTHRU từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 16 gsm, khổ 145 mm. Dùng để sản xuất bỉm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
BEIJING PULI IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
2021-02-18
|
CHINA
|
3065.6 KGM
|
9
|
130121KMTCXGG1810908
|
Vải không dệt AS130-1 HYDROPHILIC AIRTHRU từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 16 gsm, khổ 145 mm. Dùng để sản xuất bỉm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
BEIJING PULI IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
2021-02-02
|
CHINA
|
7508.5 KGM
|
10
|
130121KMTCXGG1810908
|
Vải không dệt AS130-1 HYDROPHILIC AIRTHRU từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 20 gsm, khổ 160 mm. Dùng để sản xuất bỉm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Tường Việt Nam
|
BEIJING PULI IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
2021-02-02
|
CHINA
|
2020.1 KGM
|