1
|
021021JKTHCM/00921-023
|
CALCIUM CHLORIDE (Canxi clorua chứa từ 72 đến 95% tính theo trọng lượng dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS-No: 10043-52-4.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
PT ANUGRAHKIMIA ARIWIDYA
|
2021-08-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
100521JKTHCM/00521-012
|
CALCIUM CHLORIDE (Canxi clorua chứa từ 72 đến 95% tính theo trọng lượng dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS-No: 10043-52-4.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
PT ANUGRAHKIMIA ARIWIDYA
|
2021-05-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
221220UEC256/SEA/XII/20
|
CALCIUM CHLORIDE (Canxi clorua chứa từ 72 đến 95% tính theo trọng lượng dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS-No: 10043-52-4.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
PT ANUGRAHKIMIA ARIWIDYA
|
2020-12-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
100320UEC060/SEA/III/20
|
CALCIUM CHLORIDE (Canxi clorua chứa từ 72 đến 95% tính theo trọng lượng dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm).CAS 10043-52-4.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
PT ANUGRAHKIMIA ARIWIDYA
|
2020-03-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
100320UEC060/SEA/III/20
|
CALCIUM CHLORIDE (Canxi clorua - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) (Chứa từ 72 đến 95% tính theo trọng lượng).CAS 10043-52-4.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
PT ANUGRAHKIMIA ARIWIDYA
|
2020-03-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
100320UEC060/SEA/III/20
|
CALCIUM CHLORIDE (Canxi clorua - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) (Chứa từ 72 đến 95% tính theo trọng lượng).CAS 10043-52-4.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
PT ANUGRAHKIMIA ARIWIDYA
|
2020-03-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
100320UEC060/SEA/III/20
|
CALCIUM CHLORIDE (Canxi clorua - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm).CAS 10043-52-4.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
PT ANUGRAHKIMIA ARIWIDYA
|
2020-03-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
140120UEC007/SEA/I/20
|
CALCIUM CHLORIDE (Canxi clorua - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm).CAS 10043-52-4.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
PT ANUGRAHKIMIA ARIWIDYA
|
2020-01-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
250619UEC105/SEA/VI/19
|
CALCIUM CHLORIDE (Canxi clorua - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm).CAS 10043-52-4.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
PT ANUGRAHKIMIA ARIWIDYA
|
2019-06-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
200219UEC-40203504
|
CALCIUM CHLORIDE (Canxi clorua - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS NO: 10043-52-4. Batch no: QD180808, Nsx:08Aug, 2018. Hsd: 08Aug, 2020
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
PT ANUGRAHKIMIA ARIWIDYA
|
2019-02-20
|
CHINA
|
325 KGM
|