1
|
270222757210107000
|
FLOSPERSE 10030 CM (Co-polymer Liquid) (Các poly acrylic dạng nguyên sinh - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS-No: 52255-49-9. HSX: SNF. NSX: 06/02/2022. HSD: 06/02/2023. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SNF (CHINA) FLOCCULANT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
21600 KGM
|
2
|
160122BTLHCM22010232
|
SKYBLUE - FRAGRANCE - 1336518 (Hỗn hợp các chất thơm - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)- 25kg/drum. CAS-No: 1222-05-5, 78-70-6, 127-51-5, 118-58-1, 115-95-7, 140-11-4, 101-86-0, 5989-27-5.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
GUANGZHOU IBERCHEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
160122BTLHCM22010232
|
SPORT MOD - FRAGRANCE - 1634565 (Hỗn hợp các chất thơm loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 25kg/drum. CAS-No: 18479-58-8, 54464-57-2, 1222-05-5, 115-95-7, 78-70-6, 118-58-1, 28219-61-6.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
GUANGZHOU IBERCHEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
160122BTLHCM22010232
|
BEAUTY MOD I - FRAGRANCE - 1496289 (Hỗn hợp các chất thơm - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 25kg/drum. CAS-No: 1222-05-5, 80-54-6, 78-70-6, 65405-77-8, 54464-57-2, 103694-68-4.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
GUANGZHOU IBERCHEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
75 KGM
|
5
|
160122BTLHCM22010232
|
EIFFEL - FRAGRANCE - 1418040 (Hỗn hợp các chất thơm - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 25kg/drum. CAS-No: 118-58-1, 60-12-8, 54464-57-2, 140-11-4, 81-14-1, 115-95-7, 81786-73-4.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
GUANGZHOU IBERCHEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
6
|
160122BTLHCM22010232
|
MILXMIL - FRAGRANCE - 1341551 (hỗn hợp các chất thơm - hương liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 25kg/drum. CAS-No: 54464-57-2, 1506-02-1, 21145-77-7, 18479-58-8, 1222-05-5, 80-54-6, 91-64-5.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
GUANGZHOU IBERCHEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
160122BTLHCM22010232
|
CHIC MADEMOISELL E- FRAGRANCE - 1391489 (Hỗn hợp các chất thơm - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 25kg/drum. CAS-No: 101-86-0, 80-54-6, 1222-05-5, 18479-58-8, 78-70-6, 54464-57-2.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
GUANGZHOU IBERCHEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
160122BTLHCM22010232
|
COUNTRY - FRAGRANCE -1329359 (Hỗn hợp các chất thơm- loại khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 25kg/drum. CAS-No: 78-70-6, 1222-05-5, 120-51-4, 2050-08-0, 118-58-1, 115-95-7, 31906-04-4, 140-11-4.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
GUANGZHOU IBERCHEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
160122BTLHCM22010232
|
COCONUT - FRAGRANCE - 1161444 (Hỗn hợp các chất thơm - hương liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 25kg/drum. CAS-No:101-86-0, 91-64-5, 104-67-6.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
GUANGZHOU IBERCHEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
160122BTLHCM22010232
|
DORIS BOUQUET FRAGRANCE- 1580276 (Hỗn hợp các chất thơm - hương liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 25kg/drum. CAS-No: 63500-71-0, 10339-55-6, 5989-27-5, 80-54-6, 115-95-7, 1205-17-0, 79-77-6.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
GUANGZHOU IBERCHEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25 KGM
|