1
|
271021QD0321100156
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, đã tẩy trắng, vân điểm, khổ 57/58"-79M (ĐL 115.6g/m2), mới 100%
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
PROMINENT (EUROPE) LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
116.38 MTK
|
2
|
271021QD0321100156
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, đã tẩy trắng, khổ 57/58"-240M (ĐL 115.6g/m2), mới 100%
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
PROMINENT (EUROPE) LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
353.57 MTK
|
3
|
271021QD0321100156
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, từ các sợi có màu khác nhau, vân điểm, khổ 57/58"-821M (ĐL 115.6g/m2), mới 100%
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
PROMINENT (EUROPE) LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
1209.5 MTK
|
4
|
271021QD0321100156
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, từ các sợi có màu khác nhau, vân điểm, khổ 57/58"-290M (ĐL 115.6g/m2), mới 100%
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
PROMINENT (EUROPE) LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
427.23 MTK
|
5
|
030321SNLBNBVLA740051M
|
PL002#&Dựng vải không dệt (nỉ cổ) khổ 90cm
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
PROMINENT (EUROPE) LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
120 MTR
|
6
|
050121RYSE21010133
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 150cm, 67GSM dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
PROMINENT (EUROPE) LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1024 MTR
|
7
|
050121RYSE21010133
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 150cm, 67GSM dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
PROMINENT (EUROPE) LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
420 MTR
|
8
|
050121RYSE21010133
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 150cm, 67GSM dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
PROMINENT (EUROPE) LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1486 MTR
|
9
|
050121RYSE21010133
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 150cm, 67GSM dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
PROMINENT (EUROPE) LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
31 MTR
|
10
|
050121RYSE21010133
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 150cm, 67GSM dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
PROMINENT (EUROPE) LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
706 MTR
|