1
|
291219ZYGJSE19120462
|
Tấm cao su đế giày ( Non-metalic-belt , màu đen,kích thước 0.4*10 m )hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV T&T
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
115 KGM
|
2
|
291219ZYGJSE19120462
|
Ống thép (Stainless steel pipe, phi 60*3.4mm, dài 5.72m, không hợp kim, được cán nguội), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV T&T
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
10040 KGM
|
3
|
291219ZYGJSE19120462
|
Tấm cao su đế giày ( Non-metalic-belt , màu đen,kích thước 0.4*10 m )hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV T&T
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
115 KGM
|
4
|
291219ZYGJSE19120462
|
Ống thép (Stainless steel pipe, phi 60*3.4mm, dài 5.72m, không hợp kim, được cán nguội), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV T&T
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
10040 KGM
|
5
|
290520KMTCSHAF479840
|
Bộ lọc dầu thủy lực, dầu máy biến thế cho hệ thống turbine, biến thế điện/ Oil filter ; Brand: Sitong; Model: BASY2.2/280, (Mới 100%)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
290520KMTCSHAF479840
|
Dụng cụ (ống) đo, hiệu chuẩn nhiệt độ cao /High Temperature Tube Calibration Furnace; Brand: Shanghai Shunchang, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
290520KMTCSHAF479840
|
Bộ kiểm tra sóng điện cho cáp điện/Wire test box, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
290520KMTCSHAF479840
|
Dụng cụ đo cường độ- mức dòng điện/Electric measuring instrument verification device; Brand : Nanjing dandick ; Model : 34F1, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
290520KMTCSHAF479840
|
Dụng cụ kiểm tra độ ẩm /Ice crusher tray, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
290520KMTCSHAF479840
|
Dụng cụ kiểm tra tần số dòng 3 pha /Triple frequency generator; Model : SFQ - 5, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
1 SET
|