|
1
|
290520KMTCSHAF479840
|
Bộ lọc dầu thủy lực, dầu máy biến thế cho hệ thống turbine, biến thế điện/ Oil filter ; Brand: Sitong; Model: BASY2.2/280, (Mới 100%)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
2
|
290520KMTCSHAF479840
|
Dụng cụ (ống) đo, hiệu chuẩn nhiệt độ cao /High Temperature Tube Calibration Furnace; Brand: Shanghai Shunchang, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
2 SET
|
|
3
|
290520KMTCSHAF479840
|
Bộ kiểm tra sóng điện cho cáp điện/Wire test box, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
4
|
290520KMTCSHAF479840
|
Dụng cụ đo cường độ- mức dòng điện/Electric measuring instrument verification device; Brand : Nanjing dandick ; Model : 34F1, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
290520KMTCSHAF479840
|
Dụng cụ kiểm tra độ ẩm /Ice crusher tray, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
290520KMTCSHAF479840
|
Dụng cụ kiểm tra tần số dòng 3 pha /Triple frequency generator; Model : SFQ - 5, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
290520KMTCSHAF479840
|
Máy đo điện áp cao (Một chiều)/Dc high voltage tester; Brand : Beijing aisideck; Model : AST300kV/3mA, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
290520KMTCSHAF479840
|
Dụng cụ kiểm tra, phân tích nhiệt độ /Temperature element verification system ; Brand : Shanghai Shunchuang, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
1 SET
|
|
9
|
290520KMTCSHAF479840
|
Dụng cụ đo - điều chỉnh điện áp /Voltage regulator; Brand : Qingdao Zhengda, (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
290520KMTCSHAF479840
|
Dụng cụ kiểm tra phân tích đặc tính động của bộ ngắt mạch/Circuit breaker dynamic characteristic analyzer ; Brand : Wuhan Dayang, Model : DB - 8002. (đã qua sử dụng)
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
1 SET
|