1
|
191121COAU7235304230
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn - HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-2019, NO.1 MILL EDGE PE 3.0 x 1270 x C
|
Công ty TNHH Posco VST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
186.72 TNE
|
2
|
191121COAU7235304390
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn - HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-2019, NO.1 MILL EDGE PE 3.0 x 1270 x C
|
Công ty TNHH Posco VST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
315.43 TNE
|
3
|
311221SITTASSG050334
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn / COLD ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép SUS304_FH, tiêu chuẩn QPSS 001-2021, MILL EDGE PE 0.5 x 1219 x C
|
Công ty TNHH Posco VST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
196.58 TNE
|
4
|
311221SITTAGSG050426
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn / COLD ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép SUS304_FH, tiêu chuẩn QPSS 001-2021, MILL EDGE PE 0.5 x 1219 x C
|
Công ty TNHH Posco VST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
38.69 TNE
|
5
|
2702222984SH302
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-2019, NO.1 MILL EDGE 3.0 x 1235 x C
|
Công ty TNHH Posco VST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
442.45 TNE
|
6
|
2702222984SH301
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép EN1.4404, tiêu chuẩn EN10088-1, NO.1, PE, MILL EDGE 3.0 x 1020 x C
|
Công ty TNHH Posco VST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
528.36 TNE
|
7
|
290322SITTASSG074501
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn / COLD ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép SUS430, tiêu chuẩn JIS G4305, SUS430 FH MILL EDGE PE 0.4 x 1219 x C (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Posco VST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-06-04
|
CHINA
|
203.07 TNE
|
8
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-2019, NO.1, MILL EDGE PE 3.0 x 1240 x C, chuyển tiêu thụ dòng 1
|
Công ty TNHH Posco VST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-05-01
|
CHINA
|
117.08 TNE
|
9
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn - HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, NO.1, PE, MILL EDGE 3.0 x 1520 x C, chuyển tiêu thụ dòng 1
|
Công ty TNHH Posco VST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-05-01
|
CHINA
|
25.3 TNE
|
10
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-2019, NO.1, MILL EDGE PE 3.5 x 1235 x C, chuyển tiêu thụ dòng 2
|
Công ty TNHH Posco VST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-05-01
|
CHINA
|
141.36 TNE
|