1
|
031220COAU7228405270
|
TRI-2-ETHYLHEXYL TRIMELLITATE (TOTM), chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa, mã CAS: 3319-31-1, hàng mới 100%, Cty xk POLYNT CHEMICAL (CHANGZHOU) CO.LTD
|
Công ty TNHH 3H VINACOM
|
POLYNT CHEMICAL (CHANGZHOU) CO.LTD,
|
2020-12-29
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
300920CKCOSHA4020354
|
TRI-2-ETHYLHEXYL TRIMELLITATE (TOTM), chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa, mã CAS: 3319-31-1, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH 3H VINACOM
|
POLYNT CHEMICAL (CHANGZHOU) CO.LTD,
|
2020-12-10
|
CHINA
|
21000 KGM
|
3
|
101120COAU7227721780
|
TRI-2-ETHYLHEXYL TRIMELLITATE (TOTM), chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa, mã CAS: 3319-31-1, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH 3H VINACOM
|
POLYNT CHEMICAL (CHANGZHOU) CO.LTD,
|
2020-11-27
|
CHINA
|
21000 KGM
|
4
|
KMTCCZX0001100
|
Hoá chất dùng trong ngành cn sx nhựa, không dùng trong chế biến thực phẩm và những vật dụng chứa đựng thực phẩm: TRI-2-ETHYLHEXYL TRIMELLITATE (TOTM), dạng lỏng. Công thức: C6H3(COOC8H17)3. Mới100%
|
CôNG TY TNHH VINACOMPOUND
|
POLYNT CHEMICAL (CHANGZHOU) CO., LTD.
|
2020-11-26
|
CHINA
|
23000 KGM
|
5
|
SITGSHSGQQ00044
|
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC - Chất hóa dẻo TOTM (Tris (2-Ethylhexyl) Trimellitate, dạng lỏng)
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH VIệT THáI PLASTCHEM
|
POLYNT CHEMICAL (CHANGZHOU) CO., LTD.
|
2020-11-25
|
CHINA
|
16000 KGM
|
6
|
071120KMTCSHAG304337
|
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC - Chất hóa dẻo TOTM (Tris (2-Ethylhexyl) Trimellitate, dạng lỏng)
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH VIệT THáI PLASTCHEM
|
POLYNT CHEMICAL (CHANGZHOU) CO., LTD.
|
2020-11-13
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
071120KMTCSHAG304337
|
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC - Chất hóa dẻo TOTM (Tris (2-Ethylhexyl) Trimellitate, dạng lỏng)
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH VIệT THáI PLASTCHEM
|
POLYNT CHEMICAL (CHANGZHOU) CO., LTD.
|
2020-11-13
|
CHINA
|
16000 KGM
|
8
|
040420SITWSHSGP018002
|
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC - Chất hóa dẻo TOTM (Tris (2-Ethylhexyl) Trimellitate, dạng lỏng)
|
Công ty TNHH Liên Doanh Việt Thái PLASTCHEM
|
POLYNT CHEMICAL (CHANGZHOU) CO., LTD.
|
2020-11-04
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
151020SITGSHHPH601679
|
Hoá chất dùng trong ngành cn sx nhựa, không dùng trong chế biến thực phẩm và những vật dụng chứa đựng thực phẩm: TRI-2-ETHYLHEXYL TRIMELLITATE (TOTM), dạng lỏng. Công thức: C6H3(COOC8H17)3. Mới100%
|
CôNG TY TNHH VINACOMPOUND
|
POLYNT CHEMICAL (CHANGZHOU) CO., LTD.
|
2020-10-27
|
CHINA
|
23000 KGM
|
10
|
200920COAU7226171370
|
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC - Chất hóa dẻo TOTM (Tris (2-Ethylhexyl) Trimellitate, dạng lỏng)
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH VIệT THáI PLASTCHEM
|
POLYNT CHEMICAL (CHANGZHOU) CO., LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
16000 KGM
|