1
|
010320LESH200300197
|
NL SX hạt nhựa: Tris-nonylphenyl phosphite (ADK STAB 1178), KQPTPL số: 678/KĐ4 -TH (27/12/2017) trích dẫn thông báo 8168/TB-TCHQ (30/06/2014), Cas no: 26523-78-4 & 25154-52-3,TK kiểm hóa:102297067723
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN RESINOPLAST VIệT NAM
|
ADEKA FINE CHEMICAL (THAILAND) CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1600 KGM
|
2
|
40320757010069900
|
NLSX h.nhựa:Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô, Cas: 13463-67-7(TITANIUM DIOXIDE RC-919),GĐ: 299/TB-PTPL(15/03/2016), k. hóa ở TK: 102518046262
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN RESINOPLAST VIệT NAM
|
CHANGZHOU JINCHENGRUI CHEMICAL CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
070120SITGSHSGW02767
|
Nguyên liệu SX hạt nhựa: Chất ổn định nhựa có chứa hợp chất methyl tin mercaptide, dạng lỏng (COORDINATED THIOL METHYLTIN UNISTAB TM-381) KQ PTPL số 361/TB-KĐ4 (15/03/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN RESINOPLAST VIệT NAM
|
TOPCHEM CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
8800 KGM
|
4
|
2035175682
|
Miếng nhựa từ Plastics dùng để thử mẫu nhựa, qui cách: 0.188mm x 180mm x 180mm (DuPont Mylar MO, size: 0.188mm x 180mm x180mm, Lot no: 1995A1101), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN RESINOPLAST VIệT NAM
|
INNOX HIGA SINGAPORE PTE LTD
|
2020-08-25
|
CHINA
|
2000 TAM
|
5
|
170820AMIGL200315230A
|
Nguyên liệu SX hạt nhựa: Chất ổn định dùng trong Plastic, Cas no: 1332-07-6 (ZINC BORATE), CV trả mẫu: 1038/KĐ4-TH (16.07.2019)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN RESINOPLAST VIệT NAM
|
ELITE CHEMICALS CO., LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
250720HTHCM200781227
|
Nguyên liệu SX hạt nhựa: Poly (vinyl clorua), dạng bột, SX theo công nghệ huyền phù, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác (PVC RESIN HS-2000). Kiểm hóa ở tk: 103198150531 (13.03.2020)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN RESINOPLAST VIệT NAM
|
SUZHOU HUASU PLASTICS CO., LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
1800 KGM
|
7
|
180620031A519739
|
E00012#&Nguyên liệu SX hạt nhựa: Poly (vinyl clorua) dạng bột đồng nhất, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, SX theo công nghệ huyền phù, (S- PVC RESIN GRADE: S-58), PTPL: 1170/TB-KĐ4 (11/09/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN RESINOPLAST VIệT NAM
|
IVICT (SINGAPORE) PTE.LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
266200 KGM
|
8
|
180620031A519739
|
E00012#&Nguyên liệu SX hạt nhựa: Poly (vinyl clorua) dạng bột đồng nhất, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, SX theo công nghệ huyền phù, (S- PVC RESIN GRADE: S-58),
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN RESINOPLAST VIệT NAM
|
IVICT (SINGAPORE) PTE.LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
266200 KGM
|
9
|
270320115A502281
|
Nguyên liệu SX hạt nhựa: Dầu đậu nành đã được epoxy hóa, dạng lỏng, Cas no: 8013-07-8 (HM-01R EPOXIDIZED SOYA BEAN OIL) KQPTPL: 122/TB-KĐ4 (20/01/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN RESINOPLAST VIệT NAM
|
NANTONG HAIRMA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
16000 KGM
|
10
|
1423894474
|
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa: Thuốc màu - BG-B4Z. Mã CAS: 12004-37-4
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN RESINOPLAST VIệT NAM
|
JOLIN CORPORATION
|
2020-05-28
|
CHINA
|
25 KGM
|