1
|
1.11021112100015E+20
|
22401618#&Phim khô ADV-408
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
PANYU NANSHA YAN TIN CHEMICALS CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
22066.14 MTK
|
2
|
1.11021112100015E+20
|
12501618#&Phim khô ADV-356
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
PANYU NANSHA YAN TIN CHEMICALS CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
195354.33 MTK
|
3
|
2.81021112100016E+20
|
103018#&Phim khô nguyên liệu AQ-3096 khổ 1830mm
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
PANYU NANSHA YAN TIN CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
65448.12 MTK
|
4
|
2.81021112100016E+20
|
22401618#&Phim khô ADV-408
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
PANYU NANSHA YAN TIN CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
57590.03 MTK
|
5
|
2.81021112100016E+20
|
106018#&Phim khô nguyên liệu AQ-4096 khổ 1830mm
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
PANYU NANSHA YAN TIN CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
27651.3 MTK
|
6
|
2.81021112100016E+20
|
21801618#&Phim Khô ADV-406
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
PANYU NANSHA YAN TIN CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
51569.4 MTK
|
7
|
181021ANSVH2R1393002
|
23701618#&Phim khô YQ-40SD
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
PANYU NANSHA YAN TIN CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
32353.6 MTK
|
8
|
181021ANSVH2R1393002
|
10501618#&Phim khô nguyên liệu AQ4088 khổ 1600mm đến 1830mm
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
PANYU NANSHA YAN TIN CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
71659.2 MTK
|
9
|
181021ANSVH2R1393002
|
12001618#&Phim khô AQ-3088
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
PANYU NANSHA YAN TIN CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
16593.16 MTK
|
10
|
181021ANSVH2R1393002
|
23001618#&Phim khô AKC-302
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
PANYU NANSHA YAN TIN CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
7419.12 MTK
|