1
|
070122YMLUI236245939
|
Gía sắt đỡ lõi phim, chất liệu sắt. (Hàng là phương tiện quay vòng, hàng là một phần của HĐ số: 220106/YTV-ASEM1, ngày 06.1.2022). Hàng cũ
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
ASAHI KASEI ELECTRONICS MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
48 PCE
|
2
|
070122COAU7236117890
|
Gía sắt đỡ lõi phim, chất liệu sắt. (Hàng là phương tiện quay vòng, hàng là một phần của HĐ số: 211230/YTV-ASEM1, ngày 30.12.2021). Hàng cũ
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
ASAHI KASEI ELECTRONICS MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
72 PCE
|
3
|
070122COAU7053192590
|
Gía sắt đỡ lõi phim, chất liệu sắt. (Hàng là phương tiện quay vòng, hàng là một phần của HĐ số: 211231/YTV-ASEM2, ngày 31.12.2021). Hàng cũ
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
ASAHI KASEI ELECTRONICS MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
48 PCE
|
4
|
070122YMLUI236245939
|
Phim khô cảm quang Model ADV-303 kích thước 0.608m x 200m
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
ASAHI KASEI ELECTRONICS MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2 ROL
|
5
|
070122COAU7236117890
|
22701618#&Phim khô SPG-102
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
ASAHI KASEI ELECTRONICS MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10385.6 MTK
|
6
|
070122COAU7236117890
|
24001618#&Phim khô AQ-4059
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
ASAHI KASEI ELECTRONICS MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17977.92 MTK
|
7
|
070122COAU7236117890
|
12301618#&Phim khô AQ-3094
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
ASAHI KASEI ELECTRONICS MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15353.52 MTK
|
8
|
070122COAU7236117890
|
10201618#&Phim khô AQ-209A
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
ASAHI KASEI ELECTRONICS MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15051.04 MTK
|
9
|
070122COAU7236117890
|
22201618#&Phim khô AKC-252
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
ASAHI KASEI ELECTRONICS MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
69239.04 MTK
|
10
|
070122COAU7236117890
|
22801618#&Phim khô AKC-202
|
Công ty TNHH công nghệ điện tử YAN TIN (Việt Nam)
|
ASAHI KASEI ELECTRONICS MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
67074.56 MTK
|