1
|
120820RYSHPH2008020AB
|
A13#&Dựng ( Sản phẩm không dệt trọng lượng trên 25G/M2, nhưng không quá 70G/M2) dùng làm cứng các chi tiết quần áo ( 5600 Met)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
NOBLE COLLECTION., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
8400 MTK
|
2
|
120820RYSHPH2008020AB
|
A01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 100% Polyester K58/60' ( 290T down bag) dùng nhồi lông vũ, (37332 Yds)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
NOBLE COLLECTION., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
51156.78 MTK
|
3
|
120820RYSHPH2008020AB
|
A01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 100% Polyester K150CM ( 230T Twill Taffeta) dùng làm lót, (14447 Yds)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
NOBLE COLLECTION., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
19815.51 MTK
|
4
|
120820RYSHPH2008020AB
|
A22#&Khóa kéo nylon dài 16CM
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
NOBLE COLLECTION., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
3200 PCE
|
5
|
120820RYSHPH2008020AB
|
A01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 100% Polyester k150CM, dùng làm lót túi ( 300 Met)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
NOBLE COLLECTION., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
450 MTK
|
6
|
310720TSLE20070845
|
VL2#&Vải 100%Polyester K:58/60"
|
CôNG TY Cổ PHầN 28.1
|
NOBLE COLLECTION CO., LTD
|
2020-04-08
|
CHINA
|
888 MTR
|
7
|
310720TSLE20070845
|
VL1#&Vải 80%Polyester 20%Cotton K:58/59"
|
CôNG TY Cổ PHầN 28.1
|
NOBLE COLLECTION CO., LTD
|
2020-04-08
|
CHINA
|
905 MTR
|
8
|
250720YJCSHAN2013094
|
VC1#&Vải 63%Polyester 24%Rayon 10%Wool 3%Polyurethan K:57/58"
|
CôNG TY Cổ PHầN 28.1
|
NOBLE COLLECTION CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
18009.2 MTR
|
9
|
260720RYSSGN2007071
|
BT#&Bao trùm quần áo (vải không dệt, D100cm x R61cm, không hình, không chữ, Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN 28.1
|
NOBLE COLLECTION CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
6200 MTR
|
10
|
240720TSSE20070824
|
MTN#&Móc treo nhựa
|
CôNG TY Cổ PHầN 28.1
|
NOBLE COLLECTION CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
6120 PCE
|