1
|
020422VHFLNGOTA2216149
|
111744#&Ống nhựa ADAPTOR(PIPE) 1000BSH52-6
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
MLG02307550
|
SA000344#&Lõi dây bằng đồng
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10.81 KGM
|
3
|
MLG02230572
|
A3822962#&Đầu nối bằng thép FGC-5
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
MLG02230572
|
SA000314#&Đầu nối dùng cho cáp đồng trục
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
MLG02183915
|
SA000118#&Nắp chụp bằng nhựa
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
135012810780
|
MS-RB#&Giá đỡ dụng cụ đo đường kính dây (hàng mới 100%) MS-RB
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
135012810780
|
BSD-7X#&Giá đỡ dụng cụ đo chỉ số quay (hàng mới 100%) BSD-7X
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
135012810791
|
QL-800#&Máy in nhãn sản phẩm (hàng mới 100%) QL-800
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
135012810791
|
QL-800#&Máy in nhãn sản phẩm (hàng mới 100%) QL-800
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
MLG02220735
|
KM-N1-FLK#&Cảm biến đo công suất (hàng mới 100%) KM-N1-FLK
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3 PCE
|