1
|
MLG02307550
|
SA000344#&Lõi dây bằng đồng
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10.81 KGM
|
2
|
NOH10327542
|
A4071577#&Bản mạch vi điện tử WJQWJGS20254(FPC)
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
MLG02230572
|
A3822962#&Đầu nối bằng thép FGC-5
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
MLG02230572
|
SA000314#&Đầu nối dùng cho cáp đồng trục
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
112200013780164
|
3#&Bột oxit nhôm trắng F120 , công thức hóa học AL2O3 (Fused Alumina White aluminium oxide F120, Cheminal formula AL2O3)
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
CONG TY CO PHAN DAU TU VA CONG NGHE DAT VIET
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1400 KGM
|
6
|
080122NNRHKG775518
|
A3812658#&Ống thép AA6V7380 SHINGANE
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC (HK) CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6300 PCE
|
7
|
080122NNRHKG775518
|
A3725702#&Bản mạch vi điện tử ANTP2093-PCB
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC (HK) CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13 PCE
|
8
|
080122NNRHKG775518
|
A3729274#&Bản mạch vi điện tử ANTP0485-P1195-PCB-A
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC (HK) CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
080122NNRHKG775518
|
A3723053#&Bản mạch vi điện tử ANTP0417-P1035-PCB
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC (HK) CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7 PCE
|
10
|
080122NNRHKG775518
|
A3725702#&Bản mạch vi điện tử ANTP2093-PCB
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
NISSEI ELECTRIC (HK) CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|